TẤT TẦN TẬT VỀ GIỚI TỪ

Giới từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò liên kết các danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các thành phần khác trong câu. Chúng thể hiện mối quan hệ về vị trí, thời gian, cách thức, trạng thái, v.v. giữa các yếu tố trong câu.

giới từ

Bài viết sau đây sẽ liệt kê các giới từ thường gặp trong tiếng Anh, bạn đã sẵn sàng khám phá cùng Halo chưa?

TOWARDS – OVER

giới từ

TOWARDS

  • Hướng tới, tiếp cận – She walks towards me.

OVER

  • Bị bao phủ bởi cái khác – Put a jacket over your shirt.
  • Nhiều hơn – Over 16 years of age.
  • Vượt quá cái gì – Walk over the bridge.

 

OF – OUT OF

giới từ

OF

  • Thuộc về ai, cái gì – A page of the book.
  • Thể hiện điều gì – A book of time.

OUT OF

  • Rời khỏi, bỏ – I’ll get out of here.

 

ACROSS – ONTO

giới từ

ACROSS

  • Vượt qua – She walks across the road.

ONTO

  • Hướng lên trên cái gì – She jumped onto the table.

 

SINCE – FOR

giới từ

SINCE

  • Từ một thời điểm nhất định – Since 1998

FOR

  • Trong một khoảng thời gian – For 4 years

 

FROM – OFF

giới từ

FROM

  • Từ lúc nào – It starts from 9a.m
  • Từ đâu – I’m from Hanoi.

OFF

  • Rời khỏi, bỏ – I’ll get off the train.

 

IN

giới từ

IN

  • Tháng – In December
  • Mùa – In Spring
  • Thời điểm trong ngày – In the morning
  • Năm – In 1997
  • Một khoảng thời gian nhất định – In an hour
  • Nằm bên trong – In the tunnel

 

AGO – PAST

giới từ

AGO

  • Chỉ thời gian bao lâu về trước – 3 years ago.

PAST

  • Chỉ thời gian đã qua – 10 past 6. 

 

BY – BELOW

giới từ

BY

  • Đến một thời điểm nhất định – By 9p.m
  • Bên cạnh của ai đó/ cái gì đó – Stand by me.
  • Nhờ có – It was written by him.
  • Làm từ cái gì – It was made by wood.

BELOW

  • Bên dưới/ thấp hơn – It is below average.

 

ABOVE – AT

giới từ

ABOVE

  • Bên trên – The path above the lake

AT

  • Giờ nhất định – At 12p.m
  • Chỉ một địa điểm gần vật gì – At the bank
  • Chỉ độ tuổi – At 7 years old

 

BEFORE – UNDER

giới từ

BEFORE

  • Trước khoảng thời gian – Before I moved to California

UNDER

  • Ở bên dưới cái gì – The book is under the table.

 

ABOUT – THROUGH

giới từ

ABOUT

  • Về cái gì – A book bout Donald Trump

THROUGH

  • Đi qua cái gì – I went through a tunnel

 

TILL/ UNTILL – NEXT TO/ BESIDES

giới từ

TILL/UNTILL

  • Cho đến khi – Till/untill 9p.m
  • From…till/untill… (Từ khi… đến khi…) – From 5p.m till/untill 9p.m

NEXT TO/ BESIDES

  • Bên cạnh ai đó/ cái gì đó – She is sleeping besides/next to me.

 

ON – INTO

giới từ

ON

  • Ngày trong tuần – On Monday, On Tuesday….
  • Ngày cụ thể – On November 5th
  • Trên bề mặt – On the surface
  • Chi phương hướng – On the right
  • Chi phương tiện – On
  • Phát sóng trên – On the TV, On the radio,…

INTO

  • Đi vào, tiến vào – She walks into the office

Xem thêm: Tổng hợp các giới từ quan trọng trong tiếng Anh

Kết bài

Bài viết này Halo đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các loại giới từ phổ biến trong tiếng Anh, cách sử dụng và mẹo ghi nhớ. Hy vọng các bạn có thể áp dụng tốt vào lộ trình ôn luyện của mình. Halo chúc các bạn học tốt!

Facebook Comments