DANH TỪ GHÉP TRONG ĐỀ THI TOEIC

Danh từ ghép trong đề thi toeic

DANH TỪ GHÉP TRONG ĐỀ THI TOEIC
1. Information desk: Bàn thông tin
2. Interest rate : Lãi suất
3. Livng expenses : Chi phí sinh hoạt
4. Production information :Thông tin sản phẩm
5. Quality requirement : Yêu cầu chất lượng
6. Reception desk : Bàn tiếp tân
7. Registration form : Đơn đăng kí
8. Reference letter : Thư giới thiệu
9. Research program : Chương trình nghiên cứu
10. Performance appraisal/ evaluation : Đánh giá hiệu suất làm việc
11. Return policy : Chính sách trả hàng
12. Safety inspectio : Kiểm tra an toàn
13. Security card : Thẻ an ninh
14. Sale representative: Đại diện bán hàng
15. Service desk : Bàn dịch vụ
16. Weather forecast : Dự báo thời tiết
17. Hotel Reservation : Đặt trước khách sạn
18. Retail sales : Doanh số bán lẻ
19. Retirement celebration : Tiệc nghỉ hưu
20. Assembly line : Dây chuyền lắp ráp

Facebook Comments