IELTS Vocabulary – Day 23 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 23 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !

IELTS Vocabulary – Day 23 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

1. Fundamental

FUNDAMENTAL /ˌfʌndə’mentl/ (adj): Basic, serious and very important; affecting the most central and important parts of something (Cơ bản, nền tảng)

Ex: Salt, sugar, pepper and sodium glutamate are fundamental seasonings for normal daily meals.

(Muối, đường, tiêu và bột ngọt là những gia vị cơ bản cho các bữa ăn thường nhật.)

2. Extract

EXTRACT /ɪkˈstrækt/ (v): Remove (Chiết, nhổ, rút ra)

Ex: That a dentist extracted my broken tooth makes me feel pain the whole week.

(Việc mà ông bác sĩ nhổ cái răng của tôi làm cho tôi đau cả tuần lễ.)

3. Scorching

SCORCHING / ‘skɔ:t∫iη/ (adj): Burning (Nóng bỏng, nóng như thiêu như đốt)

Ex: That guy always wears that sweater, even in scorching days.

(Anh chàng đó lúc nào cũng mang cái áo len ấy, thậm chí là vào những ngày nóng bức nhất.)

4. Striking

STRIKING / ‘straikiη/ (adj): Noticeable; conspicuous; easy to see, easy to understandn (Dễ nhận thấy; đáng chú ý)

Ex: Ashley is a striking young actress. She is more beautiful with her dyed hair.

(Ashley là một nữ diễn viên trẻ có sức hút. Cô ấy trông đẹp hơn với mái tóc nhuộm của mình.)

5. Norm

NORM / nɔ:rm/ (n):

  1. [singular] A situation or a pattern of behavior that is usual or expected (Tình trạng/ hành vi điển phạm, theo đúng quy tắc) 
  2. [plural] Standard of behavior that are typical of or accepted within a particular group or society (Tiêu chuẩn, tiêu chí)

Ex1: The new design is a departure from the norm. (Thiết kế mới là một sự chệch hướng khỏi quy tắc thông thường.)

Ex2: She considered people to be products of the values and norms of the society they lived in. (Cô ấy coi con người như những sản phẩm của những giá trị và chuẩn mực của xã hội mà họ đang sống.)

6. Henceforth

HENCEFORTH /ˌhens’fɔ:θ/ (adv): Henceforward; from that time on (Từ nay trở đi, từ nay về sau)

Ex: Henceforth, all staff will need to provide proof of identity before entering the building.

(Kể từ đó về sau, tất cả nhân viên đều sẽ phải cung cấp bằng chứng về nhận dạng trước khi bước vào toà nhà.

7. Immutable

IMMUTABLE / i’mju:təbl/ (adj): Unchangeable (Không thể thay đổi được, bất biến)

Ex: God is a steady person but his decisions are not always immutable. Let’s ask for his tolerance.

(Chúa là một người kiên định nhưng không có nghĩa là những quyết định của ngài đều không thể thay đổi được. Hãy cầu xin sự khoan dung của Người.)

8. Revere

REVERE /ri’viə(r)/ (t. verb): Respect (Tôn kính, tôn sung, tôn trọng)

Ex: Elvin reveres his girl friend. He considers her a goddess.

(Elvin tôn sùng cô bạn gái của mình. Anh ấy xem cô ta như một nữ thần.)

9. Extol

EXTOL /ɪk’stəʊl/ (t. verb): Praise, commend (Tán dương, ca tụng)

Ex: Because young actors and actresses are often extolled to the skies, they can easily get Star syndrome.

(Vì các diễn viên nhí thường được ca tụng đến tận mây xanh, họ có thể dễ mắc phải hội chứng ngôi sao – bệnh ngôi sao.)

10. Consistent

CONSISTENT / kən’sistənt/ (adj):

(1) Constant (Kiên định, trước sau như một, nhất quán)

(2) Firm, steady (Đặc, chắc)

Ex: The policy is consistent but it was built by human and it can be changed.

(Chính sách thì nhất quán nhưng nó được lập ra bởi con người thì cũng có thể được thay đổi.)

11. Attribute

ATTRIBUTE /ə’trɪbjuːt/ (n): Property; characteristic (Thuộc tính)

Ex: The complexity of their design is an attribute of handcrafted objects.

(Sự phức tạp trong thiết kế của họ là tính chất đặc trưng của các đồ vật làm bằng thủ công.)

12. Patronage

PATRONAGE /’peitrənidʒ/ (n): Support (Sự nâng đỡ, sự đỡ đầu, sự bảo trợ)

Ex: That customer is a patronage of our store. He buys one hundred napkins monthly.

(Người khách đó là một sự bảo trợ của cửa hàng chúng tôi (khách hàng thân thiết). Hàng tháng ông ta thường mua 100 cái khăn ăn.)

13. Monopolize

MONOPOLIZE /mə’nɒpəlaɪz/ (t. verb): Dominate (Giữ độc quyền, thống trị, chi phối)

Ex: Don’t monopolize our guest of honor. There are others who would like to talk to him.

(Đừng chiếm độc quyền lấy vị khách quý của chúng tôi. Còn nhiều người muốn nói chuyện với ông ấy nữa đấy.)

14. Flatter

FLATTER / ‘flætə(r)/ (v): Compliment; praise (Tâng bốc, ca tụng, làm nổi bật)

Ex: They are not your friends. They flatter you because after each such a word you give them money. A real friend tells you the truth about your bad, what you never want to know.

(Họ không phải là bạn của cậu đâu. Họ tâng bốc cậu là vì cứ sau mỗi lần như thế, cậu lại cho họ tiền. Một người bạn thật sự sẽ nói sự thật về những mặt xấu tồn tại trong con người của cậu, cũng là những gì mà cậu chẳng bao giờ muốn nghe đến.)

15. Discourse

DISCOURSE / dis’kɔ:s/ (n): Speech (Bài thuyết trình, diễn thuyết, diễn văn)

Ex: Your discourse is excellent but you need to speak louder.

(Bài thuyết trình của em thật là xuất sắc nhưng em cần nói lớn hơn nhé.)

16. Disseminate

DISSEMINATE /di’semineit/ (adj): Spread (Phổ biết, lan rộng, gieo rắc)

Ex: Some evil components are disseminating bad ideals about our party.

(Một số phần tử xấu đang gieo rắc những lý tưởng xấu xa về đảng của chúng ta.)

17. Accelerate

ACCELERATE /ək’seləreit/ (v): To make something happen faster and faster, increase (Làm nhanh thêm, thúc giục)

Ex: Accelerate this process and you can go home before the Tet holiday.

(Làm nhanh cho xong quy trình này thì mọi người có thể về nhà trước Tết Nguyên Đán.)

18. Assert

ASSERT /əˈsɜːt/ (t. verb): Be sure, confirm (Chắc chắn, xác nhận)

Ex: The report asserts confidently that the industry will grow.

(Bản báo cáo khẳng định chắc chắn rằng nền công nghiệp sẽ lớn mạnh.)

19. Reliance

RELIANCE / ri’laiəns/ (n) => Rely on = depend on (v):  Dependence, trust (Sự tin cậy, sự tín nhiệm)

Ex: Heavy reliance on one client is risky when you are building up a business.

(Đặt quá nhiều sự tín nhiệm lên một khách hàng là điều mạo hiểm khi bạn đang xây dựng một doanh nghiệp.)

20. Picture

PICTURE / ‘pikt∫ər/ (t. verb): Visualize, imagine (Hình dung, tưởng tượng)

Ex: People who always picture bad things to themselves never feel happy.

(Những người mà luôn tưởng tượng ra những điều xấu trong đầu thì chẳng bao giờ cảm thấy hạnh phúc.)

Facebook Comments