IELTS Vocabulary – Day 17 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 17 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !

IELTS Vocabulary – Day 17 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

1. FLAWLESS

FLAWLESS  /ˈflɔːləs/ (adj): Without flaws and therefore perfect (Hoàn hảo, hoàn mỹ, không tỳ vết)

Ex: Using our cosmetic, you can be a flawless girl.

(Sử dụng mỹ phẩm của chúng tôi, bạn có thể trở thành một cô gái hoàn hảo.)

2. UNEQUALLED

UNEQUALLED /ʌn’i:kwəld/ (adj): Unparalleled (Vô song, không so sánh được)

Ex: This restaurant gave unequalled service.

(Nhà hàng này có phong cách phục vụ không nơi nào sánh kịp.)

3. REJECT

REJECT /rɪˈdʒekt/ (t. verb): 

(1) Turn down, refuse

(Từ chối, bác bỏ)

(2) Deny hotly, turn down

(Phản đối kịch liệt, bác bỏ)

Ex: He rejected all my advice and did the things that I warned not to do.

(Hắn bỏ ngoài tai những lời khuyên của tôi và cứ làm những gì mà tôi đã cảnh báo là đừng có làm.)

Ex: Our god was rejected by his most intimate disciple.

(Thiên chúa của chúng ta bị chối bỏ bởi người môn đệ thân cận nhất của ngài.)

4. DELIGHTED

DELIGHTED /di’laitid/  (adj): Glad, happy, pleased (Vui mừng, hạnh phúc, hài lòng)

Ex: Jack is an unambitious man. He is always delighted at his scores even though they have never higher than C.

(Jack là một người không có hoài bão/ không có chí cầu tiến. Cậu ta luôn vui mừng với các điểm số của mình mặc dù chúng chưa bao giờ cao hơn điểm C.)

5. SPECTACULAR

SPECTACULAR /spek’tækjələr/  (adj): Excellent (Xuất sắc, ngoạn mục)

Ex: She is an extraordinary student. Her spectacular speeches always persuade and attract her audience.

(Cô ấy là một sinh viên phi thường. Những bài thuyết trình xuất sắc của cô luôn thuyết phục và lôi cuốn người nghe.)

6. GRAVITY

GRAVITY /ˈɡrævəti/ (n): The force that attracts objects in space towards each other, and that on the earth pulls them towards the centre of the planet, so that things fall to the ground when they are dropped (Lực hút)

Ex: If our planet has no gravity, we cannot stand on the earth.

(Nếu như hành tinh của chúng ta không có lực hấp dẫn, chúng ta không thể đứng trên mặt đất.)

7. DISTORT

DISTORT /dɪˈstɔːrt/ (t. verb):  to change the shape, appearance or sound of something so that it is strange or not clear (Bóp méo, xuyên tạc)

Ex: Why don’t you believe me? Marry is not a good person. She distorts everything that I did.

(Sao anh không tin tôi chứ? Marry không phải người tốt đâu. Cô ấy xuyên tạc tất cả những gì tôi làm.)

8. ERRATIC

ERRATIC /i’rætik/ (adj, n): Irregular, abnormal (Không theo quy luật, không bình thường, thất thường)

Ex: Mary is a gifted but erratic player.

(Mary là một vận động viên có tài năng thiên phú nhưng phong độ thất thường.)

9. DELUGE

DELUGE /ˈdeljuːdʒ/ (with) (verb):[usually passive] to send or give somebody/something a large number of things at the same time (Tràn ngập)

Ex: He was deluged with phone calls from friends and colleagues.

(Anh ta bị điện thoại từ bạn bè và đồng nghiệp gọi tới dồn dập.)

10. PRAIRIE

PRAIRIE /ˈpreri/ (n):Grassland, steppe (Đồng cỏ, thảo nguyên)

Ex: My dream house must be located on a boundless prairie which is peaceful, quiet and has many animals and flowers.

(Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ nằm ở một vùng thảo nguyên bao la, thanh bình, yên ả, có nhiều muông thú và hoa lá – cỏ cây.)

11. ROUGHLY

ROUGHLY /’rʌfli/ (adj): Approximately, closely (Xấp xỉ, gần như)

Ex: That dress costs roughly 20.000 VND.

(Cái áo đó có giá xấp xỉ 20.000 đồng.)

12. REQUISITE

REQUISITE /’rekwizit/  (adj, n): Necessary (Cần thiết, thiết yếu)

Ex: Check your baggage to make sure that you do not leave things requisite for travel.

(Kiểm tra hành lý trước khi đi để chắc rằng bạn không bỏ quên cái gì cần thiết cho chuyến đi.)

13. ALLEGIANCE TO SOMEBODY

ALLEGIANCE TO SOMEBODY /əˈliːdʒəns/ (noun): A person’s continued support for a political party, religion, leader, etc.

(Lòng trung thành)

Ex: These musketeers pledged full allegiance to their dynasty.

(Những chàng lính ngự lâm này nguyện trung thành với triều đại của họ.)

14. TRIGGER

TRIGGER /’trigər/ (verb):Cause (Gây ra)

Ex: Not only air pollution but also noise pollution can trigger some negative effects on citizens’ health.

(Không chỉ ô nhiễm không khí mà ô nhiễm tiếng ồn cũng gây ra một vài ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của người dân.)

15. MANDATE

MANDATE /’mændeit/  (noun, verb): Confide something to somebody, entrust something to somebody, delegate something to somebody (Uỷ nhiệm, uỷ thác)

Ex: My parents mandated me to be a leader of this house while they are visiting my grandma’s house.

Ba mẹ tôi uỷ thác quyền cho tôi làm chủ căn nhà này trong khi hai người đến thăm bà của tôi.

16. RESERVOIR

RESERVOIR /ˈrezərvwɑːr/ (noun): A natural or artificial lake where water is stored before it is taken by pipes to houses, etc.

(Nguồn cung cấp hoặc tích trữ lớn về cái gì đó)

Ex: Moglin is a reservoir of knowledge. He knows everything. Ask him any question and you will see I do not exaggerate.

(Moglin là một kho kiến thức. Ông ta biết mọi thứ. Thử hỏi bất kỳ câu hỏi nào xem và bạn sẽ thấy là mình không hề phóng đại tí nào.)

17. LOOM

LOOM /lu:m/  (intransitive verb):(+ adv./prep.) to appear as a large shape that is not clear, especially in a frightening way

(Hiện ra lờ mờ)

Ex: A dark shape loomed up ahead of us.

(Một bóng đen lờ mờ xuất hiện trước mắt chúng tôi.

18. SPAWNING

SPAWNING /’spɔ:niη/ (noun): The act of laying eggs, time of laying eggs (Sự đẻ trứng, thời gian đẻ trứng)

Ex: Kokanee salmon begin to deteriorate and die soon after spawning at the age of four.

(Cá hồi Kokanee bắt đầu kiệt sức và chết đi sau việc đẻ trứng khi được 4 năm tuổi.)

19. ARTIFACT

ARTIFACT /’ɑ:rtifækt/ (noun): An object that is made by a person, especially something of historical or cultural interest

(Đồ tạo tác) 

Ex: Nuclear weapon is one of the most dangerous artifacts that human created.

(Vũ khí hạt nhân là một trong những tạo tác nguy hiểm nhất mà con người đã tạo ra.)

20. MUSSEL

MUSSEL /’mʌsl/  (n): A small shellfish that can be eaten, with a black shell in two parts (Con trai – cái con mà làm ra ngọc trai)

Ex: I wonder how ugly mussels can create such exquisite gems.

(Tôi thắc mắc là tại sao loài trai xấu xí như vậy lại có thể tạo ra những viên ngọc tuyệt đẹp đến thế.)

Facebook Comments