IELTS Vocabulary – Day 15 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 15 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !

IELTS Vocabulary – Day 15 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

1. ROBUST

ROBUST /rəʊˈbʌst/ [adj]: Strong and healthy; vigorous; sturdy; sound

(Mạnh và đầy sức khoẻ; mạnh mẽ; cứng cáp; khoẻ mạnh; tráng kiện)

Ex: The lifeguard was in excellent physical condition. I had never seen anyone more robust.

(Người cứu hộ có một thể chất tuyệt hảo. Tôi chưa bao giờ thấy ai cường tráng hơn.)

2. TENACIOUS

TENACIOUS /təˈneɪʃəs/ [adj]: Holding fast or tending to hold fast; not yielding; stubborn; strong

(Gan lỳ; ngoan cố; không nhượng bộ; bướng bỉnh; mạnh mẽ)

Ex: After the dog got the ball, I tried to dislodge it from her tenacious jaws, but I couldn’t.

(Sau khi con chó ấy lấy được quả banh, tôi cố gắng giật lại từ hàm răng cắn chặt của nó, nhưng không tài nào lấy được.)

3. VEHEMENT

VEHEMENT /’vi:əmənt/ [adj]: Showing strong feeling; forceful; violent; furious

(Bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ; mạnh; dữ dội; mãnh liệt)

Ex: Your protest was too mild. If it had been more vehement, the dealer might have paid attention to it.

(Sự phản đối của anh thì quá ôn hoà. Nếu nó mạnh mẽ hơn thì người buôn bán đó hẳn đã chú ý đến.)

4. VIGOR

VIGOR /’vigər/ [n]: Active strength or force; strength; force; energy

(Sức mạnh, tích cực; sự cường tráng; sự mạnh mẽ; năng lực)

Ex: The robust young pitcher performed with his usual vigor for seven innings, but he weakened in the eight and was removed from the game.

(Người ném bóng trẻ tuổi cường tráng ném bóng với sức mạnh thường lệ của anh trong suốt bảy hiệp, nhưng ở hiệp thứ tám anh ném yếu đi và đã bị thay thế khỏi trận đấu.)

5. DEFAULT

DEFAULT /di’fɔ:lt/ [v, n]: 

(1) Failure to do something required; neglect; negligence

(Thất bại không thể thực hiện được một việc gì đó; bỏ cuộc; sự bỏ cuộc)

(2) Fail to pay or appear when due

(Không thể trả tiền được hoặc không hiện diện lúc cần)

Ex 1: The Royals must be on the playing field by 4 p.m. If they do not appear, they will lose the game by default.

(Đội Hoàng Gia phải có mặt ở sàn đấu lúc 4 giờ chiều. Nếu họ không đến, họ sẽ bị thua vì bỏ cuộc.)

Ex 2: The finance company took away Mr. Lee’s car when he defaulted on the payments.

(Công ty tài chính đã lấy xe của ông Lee khi ông không thể trả được các khoản tiền.)

6. HEEDLESS

HEEDLESS /ˈhiːdləs/ [adj]: [Từ trái nghĩa: heedful, attentive]

Not taking heed; inattentive; careless; thoughtless; unmindful; reckless

(Không chú ý; không để ý; vô ý vô tứ; không chú tâm vào; ẩu tả)

Ex: Before his injury, Mike used to jump from the stairs, heedless of “No Jumping” sign. Now he pays attention to it.

(Trước khi bị thương, Mike vẫn thường nhảy xuống từ trên cầu thang, không chú ý đến bảng ghi: “Cấm Nhảy”. Bây giờ thì anh ta đã để ý rồi.)

7. IGNORE

IGNORE /ig’nɔ:r/ [v]: [Từ trái nghĩa: heed] Refuse to take notice of; disregard; overlook (Không thèm chú ý; không quan tâm; bỏ qua)

Ex: The motorist was given a ticket for ignoring a stop sign.

(Người lái xe ấy đã bị phạt vì đã ngó lơ bảng yêu cầu dừng lại.)

8. INADVERTENT

INADVERTENT /,inəd’və:rtnt/ [adj]: Used to describe blunders, mistakes, etc., rather than people) heedless; thoughtless; careless

(Dùng miêu tả những sự sai lầm lớn lao, những lỗi lầm … hơn là con người) vô ý vô tứ; cẩu thả; không cẩn thận

Ex: Unfortunately, I made an inadvertent remark about Irma’s failure while she was present.

(Thật là không may, tôi đã vô ý phê bình sự thất bại của Irma trong khi cô ta có mặt.)

9. NEGLECT

NEGLECT /nɪˈɡlekt/ [v, n]: 

(1) Give little or no attention to; leave undone; disregard

(Ít hoặc không chú ý đến; xao lãng – thờ ơ không làm; không quan tâm)

(2) Lack of proper care or attention; disregard; negligence

(Thiếu sự chú ý hoặc lưu tâm đúng mức; không chú ý; bê trễ, bỏ phế)

Ex 1: Some of the students in the play neglected their studies during rehearsals, but after the performance they caught up quickly.

(Một vài sinh viên trong vở kịch đã xao nhãng việc nghiên cứu học tập vai diễn trong lúc tập dượt nhưng sau khi trình diễn họ đã bắt kịp một cách nhanh chóng.)

Ex 2: For leaving his post, the guard was charged with neglect of duty.

(Do rời bỏ vị trí, người lính gác bị buộc tội xao lãng nhiệm vụ.)

10. REMISS

REMISS /ri’mis/ [adj]: [Từ trái nghĩa: Scrupulous] Negligent; careless; lax (Bê trễ; không cẩn thận; không quan tâm; xao lãng; biếng trễ)

Ex: The owner of the stolen car was himself remiss. He left the keys in the vehicle.

(Chính người chủ của chiếc xe bị đánh cắp đã không cẩn thận. Ông ta đã bỏ quên chìa khoá trong xe.)

11. SLOVENLY

SLOVENLY /’slʌvnli/ [adj]: [Từ trái nghĩa: neat; tidy]

negligent of neatness or order in one’s dress, habits, work, etc.; slipshod; sloppy

(Nhếch nhác lôi thôi trong y phục, trong thói quen, trong công việc, …; luộm thuộm; không cẩn thận)

Ex: You would not expect anyone so neat in her personal appearance to be slovenly in her housekeeping.

(Bạn đừng hòng nghĩ rằng một phụ nữ nào đó rất gọn ghẽ trong y phục, diện mạo cá nhân mà lại bê trễ nhếch nhác trong công việc gia đình.)

12. DISCREET

DISCREET /dɪˈskriːt/ [adj]: Showing good judgment in speech and action; wisely cautious

(Có phán đoán tốt trong lời nói và hành động; cẩn thận một cách khôn ngoan)

Ex: You were discreet not to say anything about our plans when Harry was here. He can’t keep a secret.

(Bạn cẩn thận đừng nói bất cứ điều gì về kế hoạch của chúng ta khi Harry có mặt ở nơi đây. Hắn không thể giữ bí mật được đâu.)

13. HEED

HEED /hiːd/ [n, t.verb]: Take notice of; give careful attention to; mind

(Lưu ý đến; chú ý cẩn thận đến; lưu tâm)

Ex: Our teacher said that we might have a test, but I didn’t heed her. That’s why I was unprepared.

(Cô giáo chúng tôi nói rằng có lẽ chúng tôi sẽ có một bài kiểm tra, nhưng tôi đã không lưu ý đến lời Cô. Đó là lý do tại sao tôi đã không chuẩn bị  bài.)

14. METICULOUS

METICULOUS /məˈtɪkjələs/ [adj]: Extremely or excessively careful about small details; fussy

(Cực kỳ hoặc rất cẩn thận về những chi tiết nhỏ; cầu kỳ, kiểu cách vì chú ý đến chi tiết nhỏ)

Ex: Before signing a contract, one should read it carefully, including the fine print. This is one case where it pays to be meticulous.

(Trước khi ký hợp đồng, người ta phải đọc cẩn thận hợp đồng bao gồm cả những điều khoản được in bằng chữ nhỏ. Đây là trường hợp mà sự chú ý chi li là đáng giá.)

15. SCRUPULOUS

SCRUPULOUS /ˈskruːpjələs/ [adj]: Having painstaking regard for what is right; conscientious; strict; precise

(Rất quan tâm đến những gì là phải là đúng; có lương tri, lương tâm; chặt chẽ; chính xác, nghiêm ngặt)

Ex: Mr. Brooks refused to be a judge because his wife’s niece is a contestant. He is very scrupulous.

(Ông Brooks từ chối làm giám khảo vì cháu gái vợ ông là một người tranh giải. Ông là một người rất có nguyên tắc.)

16. SCRUTINIZE

SCRUTINIZE /ˈskruːtənaɪz/ [t.verb]: Examine closely; inspect  (Xem xét cẩn thận; khám xét)

Ex: The guard at the gate scrutinized Harvey’s pass before letting him in, but he just glanced at mine.

(Người gác cổng đã xem xét cẩn thận giấy thông hành của Harvey trước khi cho hắn vào, nhưng ông ta chỉ liếc qua giấy cho phép của tôi.)

17. SOLICITUDE

SOLICITUDE /sə’lisitu:d / [n]: Anxious or excessive care; concern; anxiety (Lo âu hoặc quá cẩn thận; sự lo âu; lo lắng)

Ex: My brother’s solicitude over getting into college ended when he received word that he had been accepted.

(Niềm lo âu của em trai tôi về việc được vào đại học đã chấm dứt khi nó được giấy báo rằng nó đã được chấp nhận.)

18. VALIDATE

VALIDATE /ˈvælɪdeɪt/ [V]: To prove that something is true; to make something legally recognized (Xác nhận tính hợp lệ; Công nhận giá trị)

Ex: The research findings do not validate the claims made by the manufacturer.

(Các phát hiện từ việc nghiên cứu đã không chứng thực cho các tuyên bố của nhà sản xuất.)

19. VIGILANCE

VIGILANCE /’vidʒiləns/ [n]: Alert watchfulness to discover and a void danger; alertness; caution; watchfulness

(Sự cảnh giác để nhanh chóng phát hiện và tránh được nguy hiểm; sự báo động; sự cẩn thận; đề phòng theo dõi)

Ex: The night watchman who apprehended the thief was praised for his vigilance.

(Người gác đêm đã bắt được tên trộm và được biểu dương vì sự cảnh giác của mình.)

20. WARY

WARY /’weri/ [adj]: [Từ trái nghĩa: Foolhardy] On one’s guard against danger, deception, etc.; cautious; vigilant (Cẩn thận đề phòng nguy hiểm, lừa gạt …; cẩn thận; cảnh giác)

Ex: General Braddock might not have been defeated if he had been wary of an ambush.

(Tướng Braddock có lẽ đã không bị đánh bại nếu như ông ấy cảnh giác đề phòng cuộc phục kích.)

Facebook Comments