IELTS Vocabulary – Day 1 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày đầu tiên trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Chúng ta hãy cùng nhau bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng chúng tôi đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !

IELTS Vocab Day 1

 

1. CIVILIAN

CIVILIAN /sə’vɪliən/ [n, adj] : A person who is not a member of the armed forces, or police, or fire-fighting forces
(Thường dân, không phải là thành phần của các lực lượng vũ trang, hoặc cảnh sát, hoặc lực lượng cứu hỏa)

Ex: Eight of the passengers were soldiers, and one was a marine; the rest were civilians.
(Trong số các hành khách có tám người là lính, trong đó có một người là lính thủy; số còn lại là những thường dân.)

2. COMPLICATED

COMPLICATED /’kɒmplɪkeɪtɪd/ [adj]:  Not simple or easy; intricate
(Không đơn giản hoặc dễ dàng; tinh vi và phức tạp)

Ex: If some of the requirements for graduation seem complicated, see your guidance counselor. He will be glad to explain them to you.
(Nếu như một số điều kiện tốt nghiệp có vẻ phức tạp, bạn hãy đến gặp nhân viên hướng dẫn của mình. Anh ta sẽ vui vẻ giải thích cho bạn.)

3. CONCUR

CONCUR /kən’kɜ:r/ [v]: Agree, be of the same opinion (Đồng ý, cùng một ý kiến)

Ex: Good sportsmanship requires you to accept the umpire’s decision even if you do not concur with it.
(Tinh thần thể thao tốt đòi hỏi bạn phải chấp nhận quyết định của trọng tài dù cho bạn không đồng ý với quyết định đó.)

4. CONFIRM

CONFIRM /kən’fɜ:rm/ [v]: State or prove the truth of; substantiate ( Xác nhận, chứng thực; chứng minh)

Ex: My physician thought I had broken my wrist, and an X ray later confirmed his opinion.
(Bác sĩ của tôi nghĩ rằng tôi đã bị gãy cổ tay và việc chụp X quang sau đó đã xác nhận ý kiến của ông là đúng.)

5. DIGRESS

DIGRESS /daɪ’gres/ [v]: Turn aside, get off the main subject in speaking or writing (Đi lệch, lạc khỏi chủ đề chính khi nói hoặc viết)

Ex: At one point in his talk, the speaker digressed to tell us of an incident in his childhood, but then he got right back to his topic.
(Có một lúc trong cuộc nói chuyện, diễn giả đã lệch khỏi đề tài để kể cho chúng tôi nghe một sự việc trong thời thơ ấu của ông, nhưng rồi sau đó, ông đã trở lại với chủ đề.)

6. FRAGILE

FRAGILE /’frædʒaɪl/ [adj]: Easily broken; breakable; weak; frail (Dễ gãy; có thể gãy, bẻ gãy; yếu; mảnh khảnh)

Ex: The handle is fragile; it will easily break if you use too much pressure.
(Tay cầm ấy rất mỏng manh; nó sẽ dễ dàng bị gãy nếu như anh dùng quá nhiều lực.)

7. GALORE

GALORE /gə’lɔ:/ [adj]: Plentiful; abundant (galore always follows the word it modifies)
( Nhiều; phong phú (galore luôn luôn đi theo sau từ mà nó bổ nghĩa)

Ex: There were no failures on the final test, but on the midterm, there were failures galore.
(Không có ai rớt trong đợt thi cuối kỳ, nhưng vào giữa khóa thì số người rớt rất nhiều.)

8. GENUINE

GENUINE /’dʒenjuɪn/ [adj]: Actually, being what it is claimed or seems to be; true; real; authentic
(Thật sự, đúng như tên gọi hoặc đúng như người ta thấy; thật; thật sự; đích thực)

Ex: Jane wore an imitation fur coat that everyone thought it was made of genuine leopard skin.
(Jane mặc một chiếc áo lông thú giả mà mọi người đều nghĩ rằng nó làm bằng da báo thật.)

9. HOSTILE

HOSTILE /’hɔstaɪl/ [adj, n]: Of or relating to an enemy or enemies; unfriendly
(Thuộc hoặc có liên quan đến kẻ thù; không thân thiện)

Ex: It was not immediately announced whether the submarine reported off our coast was of a friendly or a hostile nation.
(Người ta không thông báo ngay lập tức rằng chiếc tàu lặn được báo cáo xuất hiện ngoài khơi bờ biển của chúng ta là của một quốc gia bạn hay quốc gia thù địch.)

10. IMPATIENT

IMPATIENT /ɪm’peɪʃənt/ [adj] : Not patient; not willing to bear delay; restless; anxious
(Không kiên nhẫn; không chịu được sự trì hoãn; bồn chồn; lo lắng)

Ex: Five minutes can seem like five hours when you are impatient.
(5 phút có thể giống như 5 giờ khi bạn mất kiên nhẫn.)

11. INTER

INTER /ɪn’tɜ:/ [v]:  Put into the earth or in a grave; bury (Chôn xuống đất hoặc trong huyệt mộ; chôn cất)

Ex: Many American heroes are interred in Arlington National Cemetery.
(Nhiều anh hùng nước Mỹ được an táng ở nghĩa trang quốc gia Arlington.)

12. MITIGATE

MITIGATE /’mɪtɪgeɪt/ [v]: Make less severe; lessen; soften; relieve (Làm giảm đi; giảm bớt; làm diụ; làm cho nhẹ nhõm)

Ex: With the help of novocaine, your dentist can greatly mitigate the pain of drilling.
(Nhờ sự trợ giúp của chất novocaine, nha sĩ của bạn có thể làm giảm bớt cơn đau rất nhiều khi khoan răng.)

13. NOVICE

NOVICE /’nɒvɪs/ [n]: One who is new to a field or activity; beginner
(Người mới gia nhập một lĩnh vực hoạt động; người mới bắt đầu)

Ex: Our Dance Club has two groups; one for experienced dancers and one for novices.
(Câu lạc bộ khiêu vũ của chúng tôi có 2 nhóm; một nhóm dành cho những người nhảy đã có kinh nghiệm và nhóm còn lại dành cho người mới bắt đầu.)

14. ORIGINAL

ORIGINAL /ə’rɪdʒənl/ [adj, n]:

  • (n) A work created firsthand and from which copies are made. (Một công trình gốc đuợc sáng tạo và từ đó có thể sao chép ra các phiên bản)
  • (adj) Belonging to the beginning; first; earliest. (Thuộc về lúc bắt đầu; đầu tiên; sớm nhất)

Ex: Most of us can buy copies of a masterpiece, but few can afford the original.
(Phần đông chúng ta có thể mua phiên bản của các danh tác, nhưng chỉ có một số ít người là có đủ tiền để có thể mua nguyên bản.)

Ex: Miles Standish was one of the original colonists of Massachusetts; he can over on the ‘Mayflower’.
(Miles Standich là một trong những người định cư đầu tiên tại bang Massachusetts; ông ta đến nơi đây trên con tàu Mayflower.)

14. RARITY

RARITY /’reərəti/ [n]: Something uncommon, infrequent, or rare (Một điều gì đó không phổ biến, không thường xuyên, hoặc hiếm)

Ex: Rain in the Sahara Desert is a rarity.
(Mưa ở sa mạc Sahara là điều hiếm có.)

16. RESUME

RESUME /rɪ’zju:m/ [v, n] : Begin again (Bắt đầu lại)

Ex: School closes for the Christmas recess on December 24 and resumes on January 3.
(Trường học đóng cửa vào kỳ nghỉ Giáng sinh 24/12 và bắt đầu lại vào ngày 3/1.)

17. SHRINK

SHRINK /ʃrɪηk/ [v]: Draw back; recoil (Thụt lùi; lùi lại vì sợ)

Ex: Wendy shrank from the task of telling her parents about her low French mark, but she finally got the courage and told them.
(Wendy ngại không dám nói với cha mẹ cô về điểm số thấp môn Pháp văn của cô, nhưng cuối cùng cô cũng lấy được can đảm để nói.)

18. SOBER

SOBER /’səʊbə/ [adj]:

  • Not drunk: không say
  • (2) Serious; free from excitement or exaggeration: nghiêm túc; không bị kích động hoặc phóng đại

Ex1: Our driver had refused all strong drinks because he wanted to be sober for the trip home.
(Tài xế của chúng tôi đã từ chối mọi thức uống có cồn mạnh bởi vì ông ấy muốn được tỉnh táo trong chuyến đi về nhà.)

Ex2: When he learned of his failure, George thought of quitting school. But after sober consideration, he realized that would be unwise.
(Khi biết rằng mình đã thi rớt, George đã nghĩ đến việc bỏ học. Nhưng sau khi suy nghĩ nghiêm túc, anh nhận thấy rằng điều đó là không khôn ngoan.)

19. SUFFICE

SUFFICE /sə’faɪs/ [v] : Be enough, adequate, or sufficient (Đủ, tương ứng, hoặc đầy đủ)

Ex: I told Dad that $3 would suffice for my school supplies. As it turned out, it was not enough.
(Tôi nói với bố rằng 3,5 đô la thì đủ để mua những thứ cần thiết cho việc học của tôi. Sau đó hóa ra số tiền ấy không đủ.)

20. VACANT

VACANT /’veɪkənt/ [adj]: Empty; unoccupied; not being used (Trống; bỏ trống; không được sử dụng)

Ex: I had to stand for the first half of the performance because I could not find a vacant seat.
(Tôi phải đứng trong suốt nửa đầu của buổi trình diễn vì không tìm được ghế trống nào.)

Follow Fanpage và Kênh Youtube của Halo để cập nhật thông tin mới nhất nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham gia vào Group học IELTS để nhận thêm nhiều tài liệu và chia sẻ, thảo luận kinh nghiệm luyện IELTS.

Facebook Comments