IELTS Vocabulary – Day 12 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 12 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !

IELTS Vocab DAY 12

1. COMPROMISE

COMPROMISE [n,v] /ˈkɑːmprəmaɪz/: Settlement reached by a partial yielding on both sides
(Thoả thuận đạt được bằng cách nhượng bộ một phần từ cả hai phía)

Ex: At first, the union and management were far apart on wages, but they finally came to a compromise.
(Thoạt tiên, nghiệp đoàn và ban giám đốc có khác biệt rất lớn về vấn đề lương bổng, nhưng cuối cùng họ đã đi đến thoả hiệp.)

2. CONFORM

CONFORM [v] /kən’fɔ:m/:Be in agreement or harmony with; act in accordance with accepted standards or customs; comply

(Phù hợp với; hành động theo tiêu chuẩn hoặc tập quán đã được chấp thuận; tuân thủ, hành động theo)

Ex: When a new style in clothes appears, women usually hasten to conform.

(Khi một kiểu áo quần mới xuất hiện, phụ nữ thường hay vội vàng chạy theo.)

3. CONSISTENT

CONSISTENT /kən’sistənt/ [adj]: Keeping to the same principles throughout; showing no contradiction; in accord; compatible

(Theo cùng những nguyên tắc xuyên suốt; nhất quán không mâu thuẫn; tương hợp với; phù hợp với)

Ex: By bringing up an unrelated matter, you are not being consistent with your previous statement that we should stick to the topic.

(Bằng cách đề cập đến một vấn đề không liên quan, bạn đã không nhất quán với lời khẳng định trước đó là chúng ta nên tập trung vào đề tài.)

4. CORRESPOND

CORRESPOND /ˌkɒrəˈspɒnd/ [in. verb]: Be in harmony; match; fit; agree; be similar

(Phù hợp; kết với; thích hợp với; đồng ý; tương tự)

Ex: The rank of second lieutenant in the Army corresponds to that of ensign in the Navy.

(Cấp bậc thiếu uý trong quân đội tương ứng với cấp bậc thiếu uý trong hải quân.)

5. DOVETAIL

DOVETAIL /’dʌvteil/ [n, v]: To fit together with, so as to form a harmonious whole; interlock with

(Kết hợp hoàn hảo với nhau để tạo thành một đoàn thể hài hoà; kết chặt với)

Ex: Gilbert’s skill as a writer dovetailed Sullivan’s talent as a composer, resulting in the famous Gilbert and Sullivan operettas.

(Kỹ năng của Gilbert với tư cách là một nhà văn đã kết hợp hài hoà với tài năng của Sullivan với tư cách là một nhà soạn nhạc đã dẫn đến sự ra đời một vở ca nhạc kịch nổi danh của hai người.

6. RECONCILE

RECONCILE /’rekənsail/ [t.verb]: Cause to be friendly again; bring back to harmony

(Hoà giải, làm cho thuận thảo bạn bè trở lại; làm cho hoà hợp trở lại)

Ex: After our quarrel, my brother and I refused to talk to each other until Mother reconciled us.

(Sau cuộc cãi vã, anh tôi và tôi từ chối không nói chuyện với nhau mãi đến khi mẹ tôi hoà giải.)

7. RELENT

RELENT /ri’lent/ [in.verb]: Become less harsh, severe, or strict; soften in temper; yield

(Dễ dãi, nới lỏng; trở nên bớt khó khăn, nghiêm ngặt, hoặc bớt chặt chẽ; làm cho cá tính bớt khó chịu; nhượng bộ)

Ex: The Mayor has banned all lawn sprinkling because of the water shortage. However, if the reservoirs fill up, he may relent somewhat.

(Ông thị trưởng đã cấm không cho tưới nước các bãi cỏ vì đang thiếu nước. Tuy nhiên nếu như các hồ chứa đầy, ông ấy có thể nới lỏng đôi chút.)

8. ALTERCATION

ALTERCATION /ˌɔːltərˈkeɪʃn/ [n]: Noisy, angry dispute; quarrel; wrangle

(Cãi vã ồn ào, giận dữ; cãi lộn; đôi co)

Ex: The teacher halted the altercation by separating the two opponents before they could come to blows.

(Thầy giáo đã chấm dứt sự đôi co bằng cách tách rời hai kẻ đối nghịch trước khi chúng có thể xông tới đánh nhau.)

9. ANTAGONIZE

ANTAGONIZE /æn’tægənaiz/ [t.verb]: Make an enemy of; arouse the hostility of

(Tạo sự thù địch; gây ra sự đối nghịch xung đột)

Ex: The official antagonized the leader of his own party by accusing him of cowardice.

(Viên chức ấy đã tạo ra sự thù nghịch với thủ lãnh chính đảng của ông ta bằng cách kết tội ông này là một kẻ hèn nhát.)

10. CLEAVAGE

CLEAVAGE /’kli:vidʒ/ [n]: Split; division (Sự chia rẽ; sự phân ly)

Ex: Our party hopes to repair the cleavage in its ranks so that it may present a united front in the coming elections.

(Đảng của chúng tôi hy vọng hàn gắn được sự chia rẽ trong hàng ngũ của mình sao cho Đảng có thể xuất hiện như một mặt trận đoàn kết trong các kỳ bầu cử sắp tới.)

11. DISCORD

DISCORD /ˈdɪskɔːd/ [n, in.verb]: Disagreement; conflict; dissension; strife (Sự không đồng thuận; xung đột; sự chia rẽ; xung đột)

Ex: Billy Budd put an end to the discord aboard the RIGHT-OF-MAN. He was an excellent peacemaker.

(Billy Buld đã chấm dứt được sự xung đột trên con tàu RIGHT-OF-MAN. Anh ta là một nhà hoà giải xuất sắc.)

12. DISCREPANCY

DISCREPANCY /dis’krepənsi/ [n]: [Từ trái nghĩa: agree, concur] = Difference; disagreement; variation; inconsistency

(Sự dị biệt; sự không đồng ý; sự đa dạng; sự không phù hợp)

Ex: Eighty students came to the dance but only seventy-four tickets were collected at the door. Can you account for this discrepancy?

(80 sinh viên đã đến dự cuộc khiêu vũ, nhưng chỉ có 74 vé được thu ở cửa. Anh có thể giải thích được sự chênh lệch này không?)

13. EMBROIL

EMBROIL /im’brɔil/ [t.verb]: Involve in conflict (vướng vào xung đột)

Ex: Motorists who disregard traffic regulations eventually become embroiled with law.

(Những người lái xe coi thường luật lệ giao thông rốt cuộc rồi sẽ dẫn đến vi phạm luật pháp.)

14. ESTRANGE

ESTRANGE /i’streindʒ/ [ in.verb]: Turn (someone) from affection to dislike or enmity; make unfriendly; separate, alienate

(Làm thay đổi tình cảm từ thân thích sang ghét hoặc thù nghịch; làm cho không thân thiện; làm cho xa cách; làm cho trở thành xa lạ)

Ex: A quarrel over an inheritance estranges the brothers for many years.

(Sự cãi vã về vấn đề thừa kế đã làm cho hai anh em ghét bỏ nhau trong nhiều năm.)

15. FRICTION

FRICTION /’frik∫n/ [n]: Conflict of ideas between persons or parties of opposing views; disagreement

(Xung đột ý kiến giữa những người hoặc đảng phái có quan điểm đối lập; va chạm, không đồng ý)

Ex: At the budget hearing, there was considerable friction between the supporters and the opponents of higher taxes.

(Trong phiên họp về ngân sách, có một sự va chạm đáng kể giữa những người ủng hộ và những người chống đối tăng thuế.)

16. IRRECONCILABLE

IRRECONCILABLE /ɪˌrekənˈsaɪləbl/, /ɪˈrekənsaɪləbl/ [adj]:  Unable to be brought into friendly accord or understanding; hostile beyond the possibility of reconciliation; not reconcilable

(Không thể hoà giải; làm cho đồng ý hoặc hiểu biết; xung đột vượt khỏi khả năng hoà giải; không thể hoà giải)

Ex: It is doubtful whether anyone can make peace between the estranged partners; they have become irreconcilable.

(Người ta nghi ngờ là không ai có thể giảng hoà giữa các bên thù nghịch; họ đã trở nên không thể hoà giải được.)

17. LITIGATION

LITIGATION /,liti’gei∫n/ [n]: Lawsuit; act or process of carrying on a lawsuit (Vụ kiện; hành vi hoặc tiến trình kiện tụng)

Ex: Some business disputes can be settled out of court; others require litigation.

(Một vài sự tranh chấp kinh doanh có thể được giải quyết bên ngoài toà án; những tranh chấp khác thì đòi phải thưa kiện ra toà.)

18. AT VARIANCE

AT VARIANCE  /æt’veriəns/, /ætˈværiəns/ [adj]: In disagreement; at odds (Không phù hợp; khác với)

Ex: Cynthia is an independent thinker. Her opinions are often at variance with those of the rest of the class.

(Cynthia là một người suy nghĩ độc lập. Những ý kiến của cô thường khác với ý kiến của những người khác trong lớp.)

19. Waken

Waken /ˈweɪkən/ [v]: To wake, or make somebody wake, from sleep (Thức dậy, hoặc làm ai đó thức dậy khỏi giấc ngủ)

Ex: The child had just wakened. (Đứa trẻ vừa thức giấc.)

20. WRANGLE

WRANGLE /’ræηgl/ [n, in.verb]: Quarrel noisily; dispute angrily; brawl; bicker

(Cãi vã ồn ào; tranh chấp giận dữ; đôi co; cãi vặt, cãi vã vì những vấn đề không quan trọng)

Ex: When I left, two neighbors were quarreling noisily. When I returned an hour later, they were still wrangling.

(Khi tôi rời khỏi, hai người láng giềng đang cãi nhau ồn ào. Khi tôi trở lại một giờ sau đó, họ vẫn còn đôi co.)

Facebook Comments