IELTS Vocabulary – Day 11 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 11 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !

IELTS Vocabulary Day 11 - 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

1. CONCEALMENT

CONCEALMENT / kən’si:lmənt/ [n]:  The act of hiding sth, the state of being hidden (Hành động che dấu)

Ex: Stay in concealment until the danger has passed.
(Hãy cứ nấp kín cho đến khi nào hết nguy hiểm.)

2. ALIAS

ALIAS /ˈeɪliəs/ [n, v]:

  • (1) Assumed name (Biệt danh)
  • (2) Otherwise called; otherwise known as (Còn được gọi là; được biết với tên là)

Ex 1: Inspector Javert discovered that Monsieur Madeleine was not the mayor’s real name but an alias for Jean Valjean, the ex-convict.
(Thanh tra Javert đã khám phá ra rằng ông Madeleine không phải là tên thật của ông thị trưởng mà là biệt danh của Jean Valjean, một cựu tội phạm.)

Ex 2: Jean Valjean, alias Monsieur Madeleine, was arrested by Inspector Javert.
(Jean Valjean, còn được gọi là ông Madelaine, đã bị bắt bởi thanh tra Javert.)

3. CLANDESTINE

CLANDESTINE / klæn’destin/; /ˈklændəstaɪn/ [adj]:  Carried on in secrecy and concealment; secret; concealed; underhand
(Được tiến hành trong sự bí mật và che giấu; bí mật; được giấu kín; bí mật và bất lương)

Ex: Before the Revolutionary War, an underground organization, known as the Sons of Liberty, used to hold clandestine meetings in Boston.
(Trước chiến tranh cách mạng, một tổ chức chính trị bí mật được biết dưới tên là Sons of Liberty thường tổ chức những buổi họp kín tại Boston.)

4. ENIGMA

ENIGMA / i’nigmə/ [n]: Puzzling statement; riddle; mystery; puzzling problem or person
(Ẩn ngữ; câu đố; điều bí mật; vấn đề hoặc con người khó hiểu)

Ex: I have read the first homework problem several times but can’t understand it. Maybe you can help me with this enigma.
(Tôi đã đọc bài toán làm ở nhà đầu tiên nhiều lần nhưng vẫn không thể hiểu. Có lẽ anh có thể giúp tôi giải bài rắc rối ấy.)

5. LATENT

LATENT /ˈleɪtnt/ [adj]: Present but not showing itself; hidden but capable of being brought to light; dormant; potential
(Hiện diện nhưng không hiển lộ ra; ẩn bên dưới nhưng có thể được mang ra anh sáng; đang hoạt động tiềm tàng như ngủ; tiềm năng, tiềm tàng)

Ex: A good education will help you discover and develop your latent talents.
(Một nền giáo dục tốt sẽ giúp bạn khám phá và phát triển tài năng tiềm tàng.)

6. LURK

LURK /lɜːrk/ [v]: Be hidden; lie in ambush (Ẩn náu; nằm phục kích)

Ex: General Braddock’s troops, marching in column, were easy targets for the Indians lurking behind trees.
(Quân của Đại tướng Braddock tiến lên trong đội hình, là mục tiêu ngon lành cho những người da đỏ nằm phục kích phía sau các lùm cây.)

7. SECLUDE

SECLUDE /sɪˈkluːd/ [v]: Shut up apart from others; confine in a place hard to reach; hide
(Cách ly khỏi những người khác; giữ vào một chỗ khó đến; ẩn giấu)

Ex: To find a quiet place to study, Bruce had to seclude himself in the attic.
(Để tìm một nơi yên lặng để học Bruce tự giam mình trên gác xép.)

8. STEALTHY

STEALTHY / ‘stelθi/ [adj]: Secret in action or character; sly
(Bí mật trong hành động hoặc trong cách đi đứng; lén lút)

Ex: The burglar must have been very stealthy if he was able to get past the two watchmen without being noticed.
(Tên trộm hẳn phải hành động rất bí mật, lén lút nếu muốn qua khỏi hai người canh gác mà không bị nhận ra/ phát hiện). Trong đó: Was able to … = xoay sở để …]

9. DISCLOSURE

DISCLOSURE /dɪsˈkləʊʒər/ [n]:  Exposition, revelation (Sự vạch trần; sự phát hiện, sự tiết lộ)

Ex: When my secrets were proclaimed by her disclosure, I became an evil girl in everybody’s eyes.
(Khi các bí mật của tôi bị tiết lộ bởi sự vạch trần của chị ta, tôi biến thành một kẻ xấu xa trong mắt mọi người.)

10. APPRISE

APPRISE / ə’praiz/ [v]:  Inform; notify (Thông báo, thông tri)

Ex: The magazine has apprised its readers of an increase in rates beginning January 1.
(Tạp chí ấy đã thông báo cho các độc giả biết sự tăng giá bán báo sẽ bắt đầu từ ngày 1 tháng giêng.)

11. AVOWAL

AVOWAL / ə’vauəl/ [n]:  Open acknowledgement; frank declaration; admission; confession
(Sự công nhận công khai; thành thật khai báo; công nhận; thú nhận)

Ex: The white flag of surrender is an avowal of defeat.
(Lá cờ trắng của kẻ đầu hàng là một sự thú nhận đã bại trận.)

12. DIVULGE

DIVULGE / dai’vʌldʒ/ [v]: Make public; disclose; reveal; tell (Công bố; tiết lộ; kể ra) 

Ex: I told my secret only to Margaret because I knew she would not divulge it.
(Tôi chỉ kể điều bí mật của tôi cho Margaret bởi vì tôi biết cô ấy sẽ không tiết lộ.)

13. ELICIT

ELICIT / i’lisit/ [v]: Draw forth; bring out; evoke; extract (Rút ra; mang ra; gợi ra; tạo ra; trích lý ra)

Ex: By questioning the witness, the attorney elicited the fact that it was raining at the time of the accident.
(Bằng cách đặt câu hỏi cho các nhân chứng, ông luật sư đã rút ra sự thật là trời đang mưa vào lúc xảy ra tai nạn.)

14. ENLIGHTEN

ENLIGHTEN /in’laitn/ [v]:  [Từ trái nghĩa: confuse] Shed the light of truth and knowledge upon; free from ignorance; inform; instruct
(Soi sáng sự thật và sự hiểu biết; giải phóng khỏi sự dốt nát; thông báo; chỉ dẫn)

Ex: The new student was going in the wrong direction until someone enlightened him that his room is at the other end of the hall.
(Anh tân sinh viên đang đi vào hướng sai cho đến khi có người chỉ cho anh ta rằng phòng của anh ấy ở đầu bên kia hành lang.)

15. MANIFEST

MANIFEST / ‘mænifest/ [n,v]:

  • (1) Show; reveal; display; evidence (Biểu lộ; tiết lộ; trưng bày; chứng tỏ)
  • (2) Plain; clear; evident; not obscure; obvious (adjective) (Giản dị; rõ ràng; hiển nhiên; không tối tăm; rõ)

Ex 1: My art teacher told my parents that I have failed to manifest any interest in her subject.
(Cô giáo môn nghệ thuật nói với cha mẹ tôi rằng tôi đã không cho thấy một sự quan tâm nào đối với môn học của cô ta.)

Ex 2: It is now manifest that, if I do not do my work, I will fail the course.
(Bây giờ thì rõ ràng là nếu tôi không làm bài của tôi, tôi sẽ thi trượt khoá học.)

16. OVERT

OVERT /əʊˈvɜːrt/, /ˈəʊvɜːrt/ [adj]:  Open to view; not hidden; public; manifest (Mở ra; không che giấu; công cộng; biểu lộ)

Ex: The teacher didn’t believe that Ned was annoying me until she saw him in the overt act of pulling my hair.
(Cô giáo không tin rằng Ned đang làm phiền tôi cho đến khi cô ấy thấy hắn trong hành động rõ ràng là đang kéo tóc tôi.)

17. CONSTRUCTIVE

CONSTRUCTIVE /kənˈstrʌktɪv/ [adj]: having a useful and helpful effect rather than being negative or with no purpose
(có ảnh hưởng tốt và hữu ích hơn là ảnh hưởng tiêu cực hoặc không có mục đích)

Ex: His work involved helping hyperactive children to use their energy in a constructive way.
(Công việc của anh ấy liên quan đến việc giúp những đứa trẻ quá hiếu động phát huy năng lượng của chúng một cách tích cực.)

18. CONTINUOUSLY

CONTINUOUSLY /kənˈtɪnjuəsli/ [adv]:  in a way that happens or exists for a period of time without being interrupted
(theo một cách xảy ra hoặc tồn tại trong một khoảng thời gian mà không bị gián đoạn)

Ex: He has lived and worked in France almost continuously since 1990.
(Ông ấy đã sống và làm việc tại Pháp gần như liên tục kể từ năm 1990.)

19. CONTROL

CONTROL /kənˈtrəʊl/ [n]:  the power to make decisions about how a country, an area, an organization, etc. is run
(quyền đưa ra quyết định về cách thức vận hành một quốc gia, một khu vực, một tổ chức, v.v.)

Ex 1: Militants have taken control of the town.
Các chiến binh đã giành quyền kiểm soát thị trấn.

Ex 2: The Democrats have lost control of Congress.
Đảng Dân chủ đã mất quyền kiểm soát Quốc hội.

20. CONVENIENT

CONVENIENT /kənˈviːniənt/ [adj]: useful, easy or quick to do; not causing problems (hữu ích, dễ dàng hoặc nhanh chóng để làm; không gây ra vấn đề)

Ex 1: A bicycle is often more convenient than a car in towns.
(Xe đạp thường tiện hơn xe ô tô ở các thị trấn.)

Ex 2: I can’t see him now—it isn’t convenient.
(Tôi không tiện gặp anh ấy bây giờ.)

Follow Fanpage và Kênh Youtube của Halo để cập nhật thông tin mới nhất nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham gia vào Group học IELTS để nhận thêm nhiều tài liệu và chia sẻ, thảo luận kinh nghiệm luyện IELTS.

Facebook Comments