IELTS Vocabulary – Day 2 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 2 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Chúng ta hãy cùng nhau bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng chúng tôi đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !

Từ Vựng IELTS – IELTS Vocabulary – Day 2

1. ADJOURN

ADJOURN /ə’dʒə:n/ [v]: Close a meeting; suspend the business of a meeting; disband (Kết thúc cuộc họp; ngưng một phiên họp, giải tán)

Ex: When we visited Washington, D.C., Congress was not in session; it had adjourned for the Thanksgiving weekend.
(Khi chúng tôi viếng thăm thủ đô Washington D.C, Quốc hội không đang họp; Quốc hội lúc đó đang nghỉ lễ Tạ ơn cuối tuần.)

2. ASTUTE

ASTUTE /əs’tju:t/ [adj]: Shrewd; wise; crafty; cunning (Tinh ranh; khôn; mưu mô; quỷ quyệt)

Ex: The only one to solve the riddle before the five minutes were up was Joel; he is a very astute thinker.
(Người duy nhất giải được bài toán đố trước năm phút là Joel; anh ta là một người suy nghĩ tinh khôn).

3. CENSURE

CENSURE /’senʃə(r)/ [n, v]: Act of blaming; expression of disapproval; hostile criticism; rebuke (Hành động quở trách; bày tỏ sự không hài lòng)

Ex: Cathy was about to reach for a third slice of cake but was stopped by a look of censure in Mother’s eyes.
(Cathy sắp sửa với tay lấy lát bánh thứ ba, nhưng dừng lại vì cái nhìn quở trách trong đôi mắt mẹ cô.)

4. DEMOLISH

DEMOLISH /dɪ’mɔlɪ∫/ [v]: Tear down; destroy, raze (Phá sập; hủy diệt, san bằng)

Ex: It took several days for the wrecking crew to demolish the old building. (Phải tốn nhiều ngày để đội phá dỡ có thể phá đổ và san bằng tòa nhà cũ.)

5. DISCHARGE

DISCHARGE /dɪs’t∫ɑ : dʒ/ [n, v]: Unload (Bốc; dỡ xuống)

Ex: After discharging her cargo, the ship will go into dry dock for repairs.
(Sau khi bốc dỡ hàng hóa xuống, chiếc tàu sẽ tiến vào bến tàu khô để được sửa chữa.)

6. DISSENT

DISSENT /dɪ’sent/ [n, v]: Differ in opinion; disagree; object (Khác ý kiến; không đồng ý; phản bác)

Ex: There was nearly complete agreement on Ali’s proposal to raise the dues. Enid and Alice were the only ones who dissented.
(Gần như có sự đồng ý hoàn tòan về đề nghị của Ali về việc tăng lệ phí. Enid và Alice là những người duy nhất phản đối.)

7. EQUITABLE

EQUITABLE /’ekwɪtəbl/ [adj]: Fair to all concerned; just (Tốt với mọi người; bình đẳng)

Ex: The only equitable way for the three partners to share the $60 profit is for each to receive $20.
(Cách công bằng duy nhất để 3 người tham dự chia nhau số lãi 60 đô la là mỗi người nhận 20 đô.)

8. EXONERATE

EXONERATE /ɪg’zɔnəreɪt/ [v]: Free from blame; clear from accusation. (Làm cho khỏi bị khiển trách, làm cho khỏi bị kết tội)

Ex: The other driver exonerated Dad of any responsibility for the accident.
(Người tài xế còn lại đã giải trừ cha tôi khỏi chịu trách nhiệm đối với vụ tai nạn.)

9. EXTEMPORANEOUS

EXTEMPORANEOUS /eks,tempə’reɪnjəs/ [adj]: Composed or spoken without preparation; off-hand; impromptu; improvised
(Soạn thảo hoặc nói ra mà không chuẩn bị trước; ứng khẩu, ứng chế; làm ra ngay mà không chuẩn bị)

Ex: It was easy to tell that the speaker’s talk was memorized, though he tried to make it seem extemporaneous.
(Thật là dễ để nhận ra rằng bài nói chuyện của diễn giả đã được học thuộc lòng, dù ông ta đã cố gắng khiến nó có vẻ như là ứng khẩu.)

10. EXTRICATE

EXTRICATE /’ekstrɪkeɪt/ [v]: Free from difficulties; disentangle (Vượt khỏi sự khó khăn; thoát ra được)

Ex: If you let your assignments pile up, you will get into a situation from which you will not be able to extricate yourself.
(Nếu bạn để cho bài tập chồng chất lên, bạn có thể sẽ rơi vào tình trạng mà bạn không thể nào thoát ra được.)

11. FORFEIT

FORFEIT /’fɔ:fɪt/ [n, adj, v] Lose or have to give up as a penalty for some error, neglect, or fault. (Mất hoặc phải chịu từ bỏ vì bị phạt do mắc lỗi, do sao lãng, hoặc khuyết điểm)

Ex: Our neighbour gave a $20 deposit on an order of slipcovers. When they were delivered, she decided she didn’t want them. Of course, she foreited her deposit.
(Láng giềng của chúng tôi đặt 20 đô la tiền cọc để đặt hàng mua các vải phủ. Khi hàng được giao, bà ấy quyết định là không cần nữa. Lẽ dĩ nhiên, bà chịu mất đi số tiền đặt cọc.)

12. ILLEGIBLE

ILLEGIBLE /ɪ’ledʒəbl/ [adj]: Not able to be read; very hard to read; not legible (không thể đọc được; rất khó đọc)

Ex: Roger ought to type his reports because his handwriting is illegible.
(Roger phải đánh máy các báo cáo của ông vì chữ viết tay của ông ấy không thể đọc đuợc.)

13. INADVERTENTLY

INADVERTENTLY /ɪnəd’və:təntli/ [adv]: Not done on purpose; unintentionally; thoughtlessly; accidentally
(Không dụng tâm; không chủ; vô ý; ngẫu nhiên)

Ex: First I couldn’t locate my math homework, but after a while, I found it in my English notebook. I must have put it there inadvertently.
(Trước tiên tôi không thể nào xác định được bài tập toán của tôi; nhưng sau một hồi, tôi tìm thấy nó trong vở ghi bài tiếng Anh. Hẳn là tôi đã vô ý để nó vào trong đó.)

14. INAPPROPRIATE

INAPPROPRIATE /ɪnə’prəʊpriət/ [adj]: Not fitting; unsuitable; unbecoming; not appropriate (Không thích hợp; không phù hợp; không khớp với)

Ex: Since I was the one who nominated Bruce, it would be inappropriate for me to vote for another candidate.
(Bởi vì tôi là người đã đề cử Bruce, nên việc tôi bầu cho một ứng cử viên khác là không thích hợp.)

15. LUCRATIVE

LUCRATIVE /’lu:krətɪv/ [adj]: Money-making; profitable (Làm ra tiền; có lời)

Ex: This year’s school dance was not so lucrative; we made only $17, compared to $41 last year.
(Buổi khiêu vũ trong trường năm nay thì không lời lắm; chúng ta kiếm được có 17 đô la so với năm rồi là 42 đô la.)

16. PERMANENT

PERMANENT /’pə:mənənt/ [adj]: Lasting; enduring; intended to last; stable (antonyms: temporary; transient) (Lâu dài; kéo dài; bền vững)

Ex: When my friend moved to San Francisco, he asked me to write to him at his temporary address, the Gateway Hotel. He promised to send me his permanent address as soon as his family could find an apartment.
(Khi bạn tôi chuyển đến San Francisco, anh ấy bảo tôi viết thư cho anh ta ở địa chỉ tạm trú là khách sạn Gateway. Anh ấy hứa sẽ gửi cho tôi địa chỉ thường trú ngay khi gia đình anh có thể tìm mua được một căn hộ.)

17. PROHIBIT

PROHIBIT /prə’hɪbɪt/ [v]: Fobid; ban. (Cấm; không cho.)

Ex: Our library’s regulations prohibit the borrowing of more than four books at a time.
(Nội quy thư viện của chúng tôi cấm không cho mượn sách quá 4 quyển trong 1 lần.)

18. PUNCTUAL

PUNCTUAL /’pʌηkt∫uəl/ [adj]:  On time; prompt (Đúng giờ)

Ex: Be punctual. If you are late, we shall have to depart without you.
(Hãy đúng giờ. Nếu bạn đến trễ, chúng tôi sẽ phải khởi hành mà không có bạn.)

19. REBUKE

REBUKE /rɪ’bju:k/ [n, v]: Express disapproval of; criticize sharply; censure severely; reprimand; reprove
(Bày tỏ sự không hài lòng; phê bình mạnh mẽ; khiển trách nặng; quở trách, la mắng)

Ex: Our coach rebuked the two players who were late for practice, but praised the rest of the team for being punctual.
(Huấn luyện viên của chúng tôi khiển trách hai vận động viên đến tập luyện trễ, nhưng khen ngợi những người còn lại trong đội đã đến đúng giờ.)

20. TRANSIENT

TRANSIENT /’trænzɪənt/ [adj, n]:

  • (1) Not lasting; passing soon; fleeting; short-lived; momentary (Không tồn tại lâu; chóng qua; thoáng qua; sống ngắn ngủi; chốc lát)
  • 2) Visitor or guest staying for only a short time (Khách viếng thăm trong 1 thời gian ngắn, khách vãng lai)

Ex1: It rained all day upstate,but here we had only a transient shower;it was over in minutes.
(Trời mưa cả ngày phía trên bang, nhưng ở đây chúng tôi chỉ có 1 cơn mưa rào chóng qua; nó chỉ trong 1 vài phút.)

Ex2: The hotel’s customers are mainly transients;only a few are permanent guests
(Khách hàng của khách sạn chủ yếu là khách vãng lai; chỉ có 1 vài người là khách thường xuyên.)

Follow Fanpage và Kênh Youtube của Halo để cập nhật thông tin mới nhất nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham gia vào Group học IELTS để nhận thêm nhiều tài liệu và chia sẻ, thảo luận kinh nghiệm luyện IELTS.

Facebook Comments