IELTS Vocabulary – Day 13 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 13 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !

IELTS Vocab DAY 13

1. CONDIMENT

CONDIMENT /ˈkɒndɪmənt/ [n]: Something (such as pepper or spices) added to or served with food to enhance its flavor; seasoning

(Thứ thêm vào hoặc dùng chung với thức ăn để tăng gia vị ngon; gia vị)

Ex: There is a shelf in our kitchen for pepper, salt, mustard, catsup, and other condiments.

(Có một cái kệ trong nhà bếp chúng tôi để tiêu, muối, mù tạt, sốt cà chua và những thứ gia vị khác.)

2. DEVOUR

DEVOUR /dɪˈvaʊər/ [t.verb]

Eat up greedily; feast upon like an animal or a glutton (Ăn một cách ngấu nghiến; ăn như con vật hoặc như một người tham ăn)

Ex: The hikers were so hungry that they devoured the hamburger as fast as they were served.

(Những người đi dã ngoại đói đến độ họ ăn hamburger một cách ngấu nghiến và nhanh chóng ngay khi được phục vụ món ăn.)

3. EDIBLE

EDIBLE /ˈedəbl/ [adj]: Fit for human consumption; eatable; nonpoisonous (Thích hợp để ăn; có thể ăn được; không độc)

Ex: Never eat wild mushroom even though they look edible. They may be poisonous.

(Chớ nên ăn nấm dại, cho dù chúng có vẻ ăn được. Chúng có thể độc đấy.)

4. GLUTTON

GLUTTON /’glʌtn/ [n]: Greedy eater; person in the habit of eating too much (Kẻ tham ăn; người có thói quen ăn nhiều quá)

Ex: I had a second helping and would have taken a third except that I didn’t want to be considered a glutton.

(Tôi đã ăn hết suất (phần thức ăn) thứ nhì và đáng lẽ đã ăn thêm một suất thứ ba ngoại trừ việc tôi không muốn bị gọi là kẻ háu ăn.)

5. LUSCIOUS

LUSCIOUS /’lʌ∫əs/ [adj]: Delicious; juicy and sweet (Ngon lành; có nước và ngọt)

Ex: The watermelon was very luscious. Everyone wanted another slice.

(Dưa hấu rất ngon ngọt. Mọi người ai cũng muốn được thêm một miếng nữa.)

6. PALATABLE

PALATABLE /’pælətəbl/ [adj]: Agreeable to the taste; pleasing; savory (Hợp khẩu vị; làm ngon miệng; thơm ngon)

Ex: The main dish has little flavor, but I made it palatable by adding condiments.

(Món ăn chín không có hương vị bao nhiêu, nhưng tôi đã làm cho thơm ngon hơn bằng cách cho thêm các gia vị.)

7. SLAKE

SLAKE /sleik/ [t.verb]: (With reference to thirst) bring to and end through refreshing drink; satisfy; quench

(Liên hệ đến sự khát nước ) làm cho hết khát bằng nước giải khát; làm thoả mãn cơn khát; làm hết khát

Ex: ON a sultry afternoon, you may find a long line of people at the drinking fountain, waiting to slake their thirst.

(Vào một buổi xế chiều oi ả, bạn có thể thấy một hàng người dài ở chỗ vòi nước đang chờ để được giải [giải toả, thoả mãn] cơn khát của họ.)

8. SUCCULENT

SUCCULENT /ˈsʌkjələnt/ [adj]: Full of juice; juicy (Đầy nước; mọng nước)

Ex: The steak will be dry if you leave it in the oven longer. Take it out now if you want it to be succulent.

(Miếng bít tết sẽ khô cứng nếu bạn để nó trong lò nướng lâu hơn. Bạn hãy lấy ra ngay nếu bạn muốn nó mềm ngon.)

9. VORACIOUS

VORACIOUS /və’rei∫əs/ [adj]: Having a huge appetite; greedy in eating; gluttonous (Rất muốn ăn; ham ăn; tham ăn)

Ex: Chester would not be overweight if be were not such a voracious eater.

(Chester sẽ không bị mập quá cỡ nếu như hắn không ăn uống nhiều quá như vậy.)

10. COLOSSAL

COLOSSAL /kəˈlɑːsl/ [adj]: Huge; enormous; gigantic; mammoth; vast (Khổng lồ; rất lớn; to như khổng tượng; mênh mông)

Ex: The game will be played in a colossal sports arena with a seating capacity of more than 60,000.

(Trận đấu diễn ra trong đấu trường thể thao khổng lồ với số chỗ ngồi trên 60.000.)

11. COMMODIOUS

COMMODIOUS /kəˈməʊdiəs/ [adj]: Spacious and comfortable; roomy; ample not confining (Rộng rãi và thoải mái; có chỗ rộng; rộng rãi, không bị hạn chế)

Ex: Even during change of classes there is no crowding because the halls and stairways are commodious.

(Ngay vào lúc đổi giờ học cũng không có cảnh đông đúc bởi vì các hành lang và cầu thang đều rộng rãi, thoải mái.)

12. GAMUT

GAMUT /’gæmət/  [n]: Entire range of anything from one extreme to another (Bao gồm nhiều, từ thái cực này đến thái cực khác)

Ex: After the test I thought at first, I had done very well, then quite well, and finally, poorly. I ran the gamut from confidence to despair.

(Sau khi thi xong, mới đầu tôi nghĩ tôi làm rất tốt, rồi thì thấy làm cũng được và cuối cùng thấy mình làm dở. Tôi đã trải qua từ thái cực này đến thái cực khác, từ sự tự tin đến sự tuyệt vọng.)

13. INFINITE

INFINITE /ˈɪnfɪnət/ [adj, n]:  Without ends or limits; boundless; endless; inexhaustible (Vô biên; không giới hạn; không làm cạn, làm hết được)

Ex: In our science lesson tomorrow, we shall consider whether space is bounded or infinite.

(Trong bài học khoa học của chúng tôi vào ngày mai, chúng tôi sẽ xem xét không gian là hữu hạn hay vô cùng.)

14. INFINITESIMAL

INFINITESIMAL /,infini’tesiml/ [adj, n]: So small as to be almost nothing; immeasurably small; very minute (Nhỏ vô cùng; nhỏ không thể đo lường được; rất chi tiết, rất nhỏ)

Ex: If there is any salt in this soup, it must be infinitesimal. I can’t taste it.

(Nếu như có muối trong món súp này thì hẳn phải là rất ít. Tôi không thấy có vị gì cả.)

15. INFLATE

INFLATE /in’fleit/  [t.verb, v]: Swell with air or gas; expand; puff up (Phồng lên do không khí hoặc hơi; thổi làm phồng lên)

Ex: Since the football has lost air, we shall need a pump to inflate it.

(Vì trái banh đã mất hết hơi, chúng tôi sẽ cần cái bơm để làm phồng nó lên.

16. INORDINATE

INORDINATE /ɪnˈɔːrdɪnət/ (adj): Much to great; not keep within reasonable bounds; excessive; immoderate (Quá lớn; không giữ trong giới hạn hợp lý; thái quá; quá độ)

Ex: Alex kept my book for such an inordinate length of time that I shall never lend him anything again.

(Alex đã giữ quyển sách của tôi trong một thời gian quá lâu đến nỗi tôi sẽ không bao giờ cho hắn mượn bất cứ cái gì nữa.)

17. IOTA

IOTA /aɪˈəʊtə/ [n]: (Ninth and smallest letter of the Greek alphabet) very small quantity; infinitesimal amount; bit

(Mẫu tự thứ chín và nhỏ nhất trong mẫu tự Hy Lạp ) Khối lượng nhỏ; một miếng; một mảnh nhỏ

Ex: If you make the same mistake again, despite all my warnings, I will not have one iota of sympathy for you.

(Nếu như anh phạm cùng một lỗi lầm như thế nữa mặc dù tôi đã cảnh cáo với anh nhiều lần, tôi sẽ không dành cho anh một chút cảm thông nào nữa.

18. MAGNITUDE

MAGNITUDE /ˈmæɡnɪtuːd/ [n]: Size; greatness; largeness; importance (Kích thước; sự to lớn; sự rộng lớn; sự quan trọng)

Ex: Shopping for clothes can be a small matter for some, but a problem of the greatest magnitude for others.

(Đi mua sắm quần áo có thể là vấn đề nhỏ đối với một số người, nhưng là một vấn đề quan trọng lớn lao nhất đối với kẻ khác.)

19. PICAYUNE

PICAYUNE /ˌpɪkəˈjuːn/ [n, adj]: Concerned with trifling matters; petty; small; of little value

(Chỉ sự quan hệ đến những việc nhỏ nhất; không quan trọng; không có giá trị bao nhiêu)

Ex: The trouble with your studying is that you spend too much time on picayune details and not enough on the really important matters.

(Điều phiền hà trong việc học của anh là anh đã dành quá nhiều thì giờ vào những chi tiết nhỏ nhặt, không quan trọng và không đủ thời gian cho những vấn đề thật sự quan trọng.)

20. PITTANCE

PITTANCE /’pitns/ [n]: Small amount; meager wage or allowance (Số lượng nhỏ; tiền lương hoặc phụ cấp thấp)

Ex: At those low wages, few will apply for the job. Who wants to work for a pittance?

(Với số lương thấp đó, ít người sẽ nộp đơn xin việc. Ai mà muốn làm với số lương ít ỏi như vậy?)

Facebook Comments