IELTS Vocabulary – Day 19 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 19 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !

IELTS Vocabulary – Day 19 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

1. CUTICLE

CUTICLE /ˈkjuːtɪkl/ (n): Waterproof covering (Lớp phủ không thấm nước, lớp biểu bì)

Ex: Most leaves are coated with a waterproof covering or cuticle.

(Hầu hết những chiếc lá được bao phủ bởi một lớp màng không thấm nước hay còn gọi là lớp biểu bì.)

2. EVAPORATE

EVAPORATE /ɪˈvæpəreɪt/ (v): Bay hơi, làm bay hơi 

Ex: Heat evaporates water into stream. (Nhiệt làm nước bốc hơi.)

3. VOLATILE

VOLATILE /ˈvɒlətaɪl/ (adj): (Often disapproving) (of a person or their moods) changing easily from one mood to another

(Thường có nghĩa tiêu cực) (chỉ người hoặc tâm trạng con người) thay đổi dễ dàng từ tâm trạng này sang tâm trạng khác)

Ex: She has a highly volatile personality.

(Cô ấy có tính cách cực kỳ dễ thay đổi.)

4. STAMEN

STAMEN /ˈsteɪmən/ (noun):[Khác với: Pistil = Nhuỵ hoa (Ở hoa đực)] (Nhị hoa (ở hoa cái))

Ex: We can recognize a male flower by depending on its pistil. While a female flower has many stamens, a male has only pistil.

(Ta có thể phân biệt được hoa đực dựa vào nhuỵ của nó. Trong khi hoa cái có rất nhiều nhị hoa thì hoa đực chỉ có một nhuỵ duy nhất.)

5. POLLEN

POLLEN /ˈpɒlən/ (n): Anther-dust (Phấn hoa)

Ex: Pollen is tiny dust located on a stamen of a flower.

(Phấn hoa là những hạt bụi nhỏ ở trên nhị của một bông hoa.)

6. SMITH

SMITH /smɪθ/ (n): Blacksmith, blacksmithing (Thợ rèn)

Ex: Hephaistos, who is a weapon smith on Olympus peak, is Zeus and Hera’s son.

(Hephaistos, người thợ rèn vũ khí trên đỉnh Olymper, là con trai của thần Zeus và Hera.)

7. FIERCE

FIERCE /fɪəs/ (adjective): Ferocious, cruel. (Dữ tợn, hung ác) [Cruel còn có nghĩa: hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc.]

Ex: We will never have a life of comfort with such a fierce king and a wretched dynasty.

(Chúng ta sẽ không bao giờ có một cuộc sống ấm no với một vị vua tàn bạo và một triều đại cơ hàn như thế này được.)

8. INTREPID

INTREPID /in’trepid/ (adj):Dauntless, valiant (Gan dạ, dũng cảm)

Ex: An intrepid fox overcame his fear to rescue his friend from a fierce bear.

(Con cáo dũng cảm đã vượt qua nỗi sợ của mình để cứu bạn của nó khỏi con gấu hung tợn.)

9. WRETCHED

WRETCHED /ˈretʃɪd/ (adj): Pathetic (Bất hạnh, thảm hại, tồi tệ) Đáng ghét (Dùng để biểu lộ sự bực mình)

Ex 1: I felt wretched about the way things had turned out.

(Tôi cảm thấy tồi tệ về cách mọi thứ trở nên.

Ex 2: The wretched car won’t start!

(Cái xe hơi chết tiệt này không chịu nhúc nhích!)

10. RIGOROUS

RIGOROUS /ˈrɪɡərəs/ (adj): 

(1) Strict, stern, stringent

(Nghiêm khắc, khắt khe, nghiêm ngặt)

(2) Severe, harsh

(Khắc nghiệt)

Ex 1: Rigorous discipline may help the people who are addicted to game online change their life style.

(Kỷ luật thép có thể giúp những người nghiện trò chơi trực tuyến thay đổi lối sống của mình.)

Ex 2: Even though deserts have rigorous climate, many kinds of animals and plants consider those places wonderful residences.

(Mặc dù sa mạc có khí hậu khắc nghiệt, nhiều loài động vật và thực vật vẫn xem những nơi ấy như nơi ở tuyệt vời của mình.)

11. TARNISH

TARNISH /ˈtɑːnɪʃ/ (t. verb, i. verb): Blacken, go black and dark (Bị mờ đi, xỉn đi)

Ex: Mirrors that have tarnished with age.

(Những chiếc gương bị mờ đi với thời gian.)

12. OPAQUE

OPAQUE /əʊˈpeɪk/ (adj):(Mờ đục, không trong suốt)

Ex: Look at my opaque glasses. I cannot even see your face.”

(“Nhìn mắt kính mờ đục của tôi nè. Tôi thậm chí còn không thấy rõ mặt anh.”

13. INTERRELATE

INTERRELATE /ˌɪntərɪˈleɪt/ (i. verb):If two or more things interrelate, or if they are interrelated, they are closely connected and they affect each other. (Có quan hệ với nhau, tương quan với nhau)

Ex: Poverty, backwardness and injustice interrelate closely.

(Nghèo đói, lạc hậu và bất công có quan hệ chặt chẽ với nhau.)

14. FLEA

FLEA /fli:/ (n): A wingless parasitic insect noted for ability to leap. (Loài côn trùng không có cánh sống ký sinh nổi tiếng với khả năng nhảy = Con bọ chét)

Ex: Fleas are one of many external parasites of mammals and birds.

(Bọ chét là một trong nhiều loài sống ký sinh trên cơ thể động vật có vú và chim chóc.)

15. RELIEF

RELIEF /ri’li:f/ (n): Solace, alleviation (Sự giảm nhẹ, sự khuây khoả)

Ex: After his wife’s death, he roamed everywhere to have some relief from sorrowful memories.

(Sau cái chết của vợ ông ta, ông đi khắp nơi để giúp ông giảm bớt phần nào những kí ức đau buồn.)

16. CONSUMPTION

CONSUMPTION /kənˈsʌmpʃn/ (n): The act of using energy, food or materials; the amount used. (Việc tiêu thụ, sự tiêu thụ)

GAUGE /ɡeɪdʒ/ (t. verb): To judge how people feel about something or what they are likely to do (Đánh giá, phán đoán)

Ex: I looked at Chris, trying to gauge his reaction.

(Tôi quan sát Chris, cố để phán đoán xem phản ứng của anh ta thế nào.)

17. GAUGE

GAUGE /ɡeɪdʒ/ (t. verb): To judge how people feel about something or what they are likely to do (Đánh giá, phán đoán)

Ex: I looked at Chris, trying to gauge his reaction.

(Tôi quan sát Chris, cố để phán đoán xem phản ứng của anh ta thế nào.)

18. HUB OF THE UNIVERSE

HUB OF THE UNIVERSE /hʌb/ /ˈjuːnɪvɜːs/ (noun phrase): (Trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ)

Ex: I can’t stand such a person who always wants to make oneself a hub of the universe like you.

(Tôi không thể chịu đựng một người luôn xem mình là trung tâm của vũ trụ như bạn được nữa.)

19. LIVESTOCK

LIVESTOCK /ˈlaɪvstɒk/ (n): The animals kept on a farm, for example cows or sheep (Vật nuôi, thú nuôi)

Ex: When I was in Radiato Spring, my livestock were not only pigs but also cows and sheep.

(Khi tôi còn ở thị trấn Radiato Spring, những con thú nuôi của tôi không chỉ có lợn mà còn có bò và cừu nữa kìa.)

20. GORGEOUS

GORGEOUS /ˈɡɔːdʒəs/ (adj): (Informal) very beautiful and attractive; giving great pleasure (Rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ)

Ex: You look gorgeous!

(Em trông tuyệt đẹp!)

Facebook Comments