IELTS Vocabulary – Day 20 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 20 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !

IELTS Vocab DAY 20

1. Astound

ASTOUND /əˈstaʊnd/ (v): Surprise (Gây kinh ngạc, làm sững sờ)

Ex: That my girl friend got marriage astounded me.

(Việc người tôi yêu lấy chồng làm tôi sửng sốt.)

2. Undergo

UNDERGO /ˌʌndərˈɡəʊ/ (t. verb) : To experience something, especially a change or something unpleasant. (Chịu đựng, trải qua)

Ex: Some children undergo a complete transformation when they become teenagers.

(Một số trẻ em trải qua một sự chuyển đổi hoàn toàn khi trở thành thanh thiếu niên.)

3. Myriad

MYRIAD / ‘miriəd/ (n): Innumerable, countless, numberless (Hằng hà sa số, vô số)

Ex: We have myriad styles for you to choose. Which one do you want?

(Chúng tôi có vô số mẫu mã cho bạn lựa chọn. Bạn thích cái nào?)

4. Evolve

EVOLVE /ɪˈvɒlv/ (i. verb): to develop gradually, especially from a simple to a more complicated form; to develop something in this way

(Phát triển dần dần từ đơn giản lên phức tạp, tiến hoá)

Ex: Can you believe human evolved from man ape?

(Bạn có tin là loài người chúng ta tiến hoá từ loài vượn người không?)

5. Vertebrate

VERTEBRATE /ˈvɜːtɪbrət/ (adj):

  • (1) (n) Animals having a bony with segmented spinal column and large brain enclosed in a skull or cranium

(Loài động vật có nhiều xương với đốt sống dọc và một cái não lớn được bao bọc bởi hộp sọ)

  • (2) (adj) Having a backbone or spinal column

(Có xương sống)

Ex: A jellyfish is not a vertebrate.

(Sứa không phải là loài động vật có xương sống.)

Ex: Fish are vertebrate animal.

(Cá là loài động vật có xương sống.)

6. Durable

DURABLE /ˈdʊrəbl/ (adj): Enduring, lasting (Lâu bền, trường cửu)

Ex: I do not want my life is to be durable.

(Tôi không muốn cuộc đời của tôi cứ kéo dài mãi.)

7. Locomotion

LOCOMOTION /ˌləʊkəˈməʊʃn/ (n): Movement (Sự di động, sự vận động)

Ex: Continents are the result of tectonics locomotion.

(Các lục địa là kết quả của sự vận động kiến tạo.)

8. Expert

EXERT /ɪɡˈzɜːt/ (v): Use, apply (Sử dụng, ứng dụng)

Ex: He exerted all his knowledge and abilities to find out the truth.

(Anh ta vận dụng hết những kiến thức và khả năng của mình để tìm ra sự thật.)

9. Assemblage

ASSEMBLAGE / ə’semblɪdʒ/ (n): A group of things collected together (Sự sưu tập, sự tập hợp, bộ sưu tập)

Ex:  Tropical rainforests have the most varied assemblage of plants in the world.

(Các khu rừng mưa nhiệt đới có một tập hợp thực vật đa dạng nhất trên thế giới.)

10. Immune

IMMUNE /i’mju:n/  (adj): that cannot catch or be affected by a particular disease or illness

(tình trạng không bị nhiễm hoặc miễn nhiễm khỏi một căn bệnh lây nhiễm)

Ex: That little girl is the only immune who can fight back aliens’ poison.

(Cô bé ấy là người duy nhất miễn nhiễm với chất động của người ngoài hành tinh.)

11. Improvisation

IMPROVISATION /ˌɪmprəvaɪˈzeɪʃn/ (n): The act of inventing music, the words in a play, a statement, etc. while you are playing or speaking, instead of planning it in advance; something that is invented in this way

(Sự ngẫu hứng sáng tác nhạc hoặc câu thoại trong diễn kịch tuỳ theo cảm hứng của người biểu diễn)

Ex: Improvisation is one of two characteristics which distinguish jazz from other dance music.

(Sự ngẫu hứng là một trong hai nét đặc trưng giúp phân biệt được nhạc Jazz và những loại nhạc khiêu vũ khác.)

12. Rhythmic

RHYTHMIC /ˈrɪðmɪk/ (adj): Having a regular pattern of sounds, movements or events (Có nhịp điệu, nhịp nhàng)

Ex: A rhythmic drive is the rest of two characteristics distinguish jazz from other dance music.

(Sự chuyển động nhịp nhàng là yếu tố còn lại của hai đặc trưng giúp phân biệt nhạc jazz với những loạI nhạc khiêu vũ khác.)

13. Consciously

CONSCIOUSLY /ˈkɒːnʃəsli/ (adv): In a way that shows that you are aware of something or noticing something (Một cách có ý thức, chủ định, chủ tâm)

Ex: Sound has more profound effects on us than we consciously realize.

(Âm thanh có ảnh hưởng sâu sắc đến chúng ta hơn là chúng ta có thể ý thức được.)

14. Unadorned

UNADORNED /ˌʌnə’dɔ:nd/  (adj):  Plain, simple (Không tô điểm, không trang trí, đơn giản)

Ex: Emma Watson has an unadorned beauty.

(Emma Watson có một vẻ đẹp đơn giản – tự nhiên.)

15. Enable

ENABLE /i’neibl/  (t. verb): Become able to do something, help, allow (Có khả năng làm cái gì đó, giúp đỡ, cho phép)

Ex: This new programme will enable older people to study at college.

(Chương trình mới này sẽ giúp cho người lớn tuổi có thể theo học đại học.)

16. Considerable

CONSIDERABLE / kən’sidərəbl/ (adj): Much, remarkable, significant, extraordinary (To tát, đáng kể, lớn lao, phi thường)

Ex: Do not say anything like that. What you have done has considerable meaning.

(Đừng nói như vậy chứ. Tất cả những gì em làm đều có ý nghĩa to lớn [đối với chúng tôi.])

17. Linger

LINGER /’liηgər/ (t. verb): Leave slowly and hesitantly (Rời khỏi một cách chậm chạp và do dự; nấn ná, chần chừ)

Ex: Lingering at hometown after Tet holiday is one of Vietnamese’s styles.

(Nấn ná lại ở nhà sau kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán là một trong những phong cách của người Việt Nam.)

18. Grasshopper

GRASSHOPPER /ˈɡræshɑːpər/ (n): Terrestrial plant-eating insect with hind legs adapted for leaping

(Một loài côn trùng ăn cây cỏ sống trên mặt đất với chân sâu phù hợp với việc nhảy, con châu chấu)

Ex: Grasshopper pandemic is one of ten God’s furies that laid on Pharaoh’s people.

(Trận dịch châu chấu là một trong 10 cơn thịnh nộ của Chúa giáng xuống thần dân của vua Pharaon.)

19. Hail

HAIL /heil/ (n): small balls of ice that fall like rain (Mưa đá)

Ex: I have never seen a hail.

(Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một trận mưa đá nào cả.)

20. Exposure

EXPOSURE /ɪkˈspəʊʒə(r)/ (n): (to something) the state of being in a place or situation where there is no protection from something harmful or unpleasant

Sự từng trải hoặc tiếp xúc với điều kiện không được bảo vệ  của một môi trường nào đó, tình trạng bị phơi bày

Ex: Prolonged exposure to harmful radiation can seriously affect the liver and kidneys.

(Tình trạng tiếp xúc lâu dài với phóng xạ nguy hiểm có thể gây hại nghiêm trọng cho gan và thận.)

Facebook Comments