IELTS Vocabulary – Day 25 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 25 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !

IELTS Vocabulary – Day 25 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

1. Acquiesce

ACQUIESCE /ˌækwi’es/ (t. verb): 

(Used with in) accept by keeping silent; submit quietly; comply

[Được dùng với IN] chấp nhận bằng cách yên lặng; chấp nhận lặng lẽ; tuân thủ

Ex: Though I wasn’t enthusiastic about Tom’s plan to go fishing, I acquiesced in it because there seemed nothing else to do.

(Mặc dù tôi không nhiệt tình với kế hoạch đi câu cá của Tom, nhưng tôi im lặng chấp nhận vì dường như chẳng có việc gì khác để làm.)

2. Allegiance

ALLEGIANCE /ə’liːdʒəns/ (n): 

Loyalty; devotion; faithfulness; fidelity

(Lòng trung thành; tận tụy; trung thành)

Ex: Every school day, millions of children pledge allegiance to the flag of the United States of America and to the republic for which is stands.

(Mỗi ngày đến trường, hàng triệu trẻ em “tuyên thệ trung thành với quốc kỳ Mỹ và với nước cộng hòa mà lá quốc kỳ tượng trưng.)

3. Defer

DEFER /dɪ’fɜː/ (v): 

Yield to another out of respect, authority, courtesy; submit politely

(Giao cho do kính trọng, do uy quyền, do lịch sự; tuân phục một cách lễ phép)

Ex: Husbands as a rule do not decide on the colors of home furnishings but defer to their wives in these matters.

(Các ông chồng theo thường lệ không quyết định về màu sắc của các đồ đạc trong nhà, nhưng giao cho các bà vợ toàn quyền những việc này.)

4. Discipline

DISCIPLINE /’dɪsəplɪn/ (adj): 

Train in obedience; bring under control

(Huấn luyện để vâng lời; đặt vào sự kiểm sóat; đưa vào kỷ luật)

Ex: Mr. Walker, who had been told that he was getting a disciplined class, was surprised to find it unruly.

(Ông Walker, người đã được bảo rằng ông ta sắp nhận một lớp học có kỷ luật, đã ngạc nhiên khi thấy rằng chúng thật là ương ngạnh.)

5. Docile

DOCILE /’dəʊsaɪl/ (adj) -> DOCILITY (n): 

Easily taught; obedient; tractable; submissive

(Dễ dạy bảo; vâng lời; dễ bảo, vâng phục)

Ex: Dan is easy to teach, but his brother is not so docile.

(Dan thì dễ dạy nhưng em trai nó thì không dễ dạy như thế.)

6. Meek

MEEK /mi:k/  (adj) [Từ trái nghĩa: Arrogant / ‘ærəgənt/]: 

 Submissive; yielding without resentment when ordered about or hurt by others; acquiescent

(Tuân phục; tuân phục mà không bất mãn khi được ra lệnh hoặc bị xúc phạm bởi kẻ khác; chấp nhận lặng lẽ; hiền lành; nhu mì)

Ex: Only two of the girls protested when they were ordered off the filed. The rest were too meek to complain.

(Chỉ có hai cô gái là phản đối khi được lệnh rời khỏi sân. Các cô khác thì quá hiền lành nên không than phiền gì.)

7. Pliable

PLIABLE /’plaiəbl/  (adj) [Từ trái nghĩa: Obstinate]

Easily bent or influenced; yielding; adaptable. 

(Dễ uốn nắn hoặc ảnh hưởng; hay nhân nhượng có thể thích nghi)

Ex: We tried to get Joe to change his mind, but he was not pliable. Perhaps you can influence him.

(Chúng tôi cố gắng làm Joe đổi ý, nhưng hắn thì không dễ ảnh hưởng. Có lẽ anh có thể ảnh hưởng hắn.)

8. Submit

SUBMIT /səb’mit/ (v) [Từ trái nghĩa: Resist, withstand]:

Yield to another’s will, authority, or power; yield; surrender

(Tuân theo ý muốn người khác; tuân phục quyền hành hoặc quyền lực; nhượng bộ; đầu hàng)

Ex: Though he boasted he would never be taken alive, the outlaw submitted without a struggle when the police arrived.

(Mặc dù khoác lác rằng hắn sẽ không bao giờ bị bắt sống, tên cướp ngoài vòng pháp luật ấy đã đầu hàng không phản kháng khi cảnh sát đến.)

9. Tractable

TRACTABLE /’træktəbl/ (adj) [Từ trái nghĩa: Intractable; unruly]: 

Easily controlled, led, or taught; docile

(Dễ điều khiển, hướng dẫn hoặc dạy bảo; dễ bảo)

Ex: For his cabinet, the dictator wanted tractable men. Therefore, he appointed no one whom he could not control.

(Đối với nội các của ông ta, nhà độc tài ấy muốn có những con người dễ bảo. Do đó ông ta không bao giờ bổ nhiệm những người mà ông ta không thể điều khiển.)

10. Chronic

CHRONIC /’krɒnɪk/ (adj):

(1) Marked by long duration and frequent recurrence

(Kéo dài lâu và hay tái phát; kinh niên)

(2) Having a characteristic, habit, disease, etc., for a long time; confirmed; habitual 

(Có đặc tính, tập quán, bệnh v.v … lâu dài; thâm căn cố đế; thường xuyên)

Ex: Rhoda is a chronic complainer. She is always dissatisfied.

(Rhoda là một kẻ kêu ca thường xuyên. Cô ấy thì luôn luôn bất mãn.)

Ex: Carl’s sore arm is not a new development but the return of a chronic ailment.

(Cánh tay đau của Carl không phải là một biến chứng mới mà là sự tái phát của một chứng bệnh kinh niên.)

11. Concurrent

CONCURRENT / kən’kʌrənt/ (adj): 

Occurring at the same time; simultaneous

(Diễn ra cùng một lúc, đồng thời)

Ex: When a strike is settled, there will probably be an increase in wages and a concurrent increase in prices.

(Khi cuộc đình công được thu xếp thì có lẽ sẽ có gia tăng lương bổng và đồng thời giá cả cũng gia tăng.)

12. Dawdle

DAWDLE /’dɔ:dl/ (v): 

Waste time; loiter; idle

(Làm mất thì giờ; đi la cà; ăn không ngồi rồi)

Ex: My sister dawdles over the dishes. My mother often gets them done without wasting time.

(Em gái tôi rất lề mề trong việc rửa bát đĩa. Mẹ tôi thường làm ngay và không để kéo dài mất thời giờ.)

13. Imminent

IMMINENT /’ɪmɪnənt/ (adj): 

About to happen; threatening to occur soon; near at hand 

(Sắp xảy ra; đe dọa sẽ xảy đến sớm; gần kề)

Ex: By the sudden darkening of the skies and the thunder in the distance, we could tell that rain was imminent.

(Bầu trời bỗng tối sầm lại và có tiếng sấm ở nơi xa, chúng tôi có thể đoán rằng cơn mưa sắp đến.)

14. Incipient

INCIPIENT /ɪn’sɪpɪənt/ (adj): 

Beginning to show itself; commencing; in an early stage; initial

(Bắt đầu xuất hiện; bắt đầu; vào giai đọan sơ khởi; tiên khởi)

Ex: Certain serious diseases can be successfully treated if detected in an incipient stage.

(Một số chứng bệnh nghiêm trọng có thể được chữa trị thành công nếu như được phát hiện vào giai đoạn mới bắt đầu.)

15. Intermittent

INTERMITTENT /ˌɪntə’mɪtənt/ (adj) [Từ trái nghĩa: Incessant, continuous]:

Stopping and starting often over a period of time, but not regularly

(Đến rồi đi cách khoảng từng lúc một ngừng rồi lại bắt đầu; tái diễn từng hồi)

Ex: There were intervals when the sun broke through the clouds, because the showers were intermittent.

(Có nhiều lúc mặt trời xuất hiện giữa các đám mây, bởi vì các trận mưa rào có tính chất từng hồi.)

16. Perennial

PERENNIAL / pə’reniəl/ (adj): 

Lasting indefinitely; incessant; enduring; permanent; constant; perpetual; everlasting

(Kéo dài vô tận; không ngừng; lâu dài; vĩnh viễn; thường xuyên; trường cửu; mãi mãi)

Ex: Don’t think that war has plagued only our times. It has been a perennial curse of man.

(Đừng nghĩ rằng chiến tranh chỉ gây tai họa cho thời đại của chúng ta. Nó là tai họa vĩnh cửu của con người.)

17. Procrastinate

PROCRASTINATE /prə’kræstɪneɪt/ (v): 

Put off things that should be done until later; defer; postpone 

(Hoãn lại những việc phải làm; hoãn lại; trì hoãn)

Ex: Most of the picnickers took cover when rain seemed imminent. The few that procrastinated got drenched.

(Phần lớn những người đi picnic vào trú mưa khi cơn mưa sắp đến. Một số ít người trì hoãn nên đã bị ướt sũng.)

18. Protracte

PROTRACT  / prə’trækt/ (t. verb) [Từ trái nghĩa: Curtail / kə:’teil/]:

Draw out; lengthen in time; prolong; continue; extend

(Kéo dài; kéo dài thời gian; kéo dài; tiếp tục; nới ra, kéo dài thêm một chút)

Ex: We had planned to stay only for lunch but at our host’s insistence, we protracted our visit until after dinner.

(Chúng tôi dự tính chỉ ở lại để ăn trưa, nhưng do sự nài nỉ của ông chủ, chúng tôi đã kéo dài chuyến thăm của chúng tôi đến sau bữa tối.)

19. Sporadic

SPORADIC / spə’rædɪk/ (adj): 

Occurring occasionally or in scattered instances; isolated; infrequent

(Xuất hiện rải rác, thỉnh thoảng từng lúc; tách biệt; không thường xuyên)

Ex: Though polio has been practically wiped out, there have been sporadic cases of the disease.

(Mặc dù sốt bại liệt trên thực tế đã bị quét sạch, nhưng vẫn còn những trường hợp rải rác của bệnh này.)

20. Immobilization

IMMOBILIZATION /ɪˌməʊbəlaɪ’zeɪʃn/ (adj): 

The act of preventing somebody/something from moving or from working normally

(Sự cố định, không di chuyển)

Ex: She has suffered complete immobilization of the spine for a long time.

(Cô ấy đã phải chịu chứng liệt cột sống hoàn toàn trong một thời gian dài rồi.)

Facebook Comments