Từ vựng của ngày hôm nay: Temporarily (trạng từ)
– Phiên âm: /ˈtem.pə.rer.əl.i/
– Nghĩa: sự kết hợp
– Từ đồng nghĩa: briefly, impermanently
Ví dụ
This office is closed temporarily for redecoration.
Văn phòng tạm đóng cửa để trang hoàng lại.
Câu hỏi từ vựng “Temporarily” trong đề thi TOEIC
Giải thích và đáp án câu hỏi
Facebook Comments