Từ Vựng TOEIC Mỗi Ngày Day 24: Reliability

Từ Vựng TOEIC Reliability

Từ vựng của ngày hôm nay: Reliability (danh từ)

– Phiên âm: /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/

– Nghĩa: độ tin cậy, sự đáng tin

– Từ đồng nghĩa: trustworthiness

Ví dụ:

Rolls-Royce cars are famous for their quality and reliability.
Các mẫu xe Rolls-Royce nổi tiếng về chất lượng và độ tin cậy.

The entire office is dependent on her reliability and competence.
Toàn thể văn phòng phụ thuộc vào năng lực và sự đáng tin của cô ấy.

Bài tập Từ vựng

Câu hỏi

Từ Vựng TOEIC Reliability bt

Đáp án và giải thích

Từ Vựng TOEIC Reliability da

Facebook Comments