Từ vựng của ngày hôm nay: Brief (động từ)
– Phiên âm: /briːf/
– Nghĩa: tóm tắt, thông báo
– Từ đồng nghĩa: explain, inform, summarize
Ví dụ
We had already been briefed on what the job would entail.
Chúng tôi đã tóm tắt những yêu cầu trong công việc.
Câu hỏi từ vựng “Brief” trong đề thi TOEIC
Giải thích và đáp án câu hỏi
Facebook Comments