Từ vựng của ngày hôm nay: Engagement (danh từ)
– Phiên âm: /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/
– Nghĩa: buổi hẹn, buổi gặp gỡ
– Từ đồng nghĩa: appointment, arrangement, meeting
Ví dụ
The governor has numerous speaking engagements.
Vị thống đốc có nhiều cuộc hẹn đàm thoại.
Câu hỏi từ vựng “Engagements” trong đề thi TOEIC

Giải thích và đáp án câu hỏi

Facebook Comments
