Từ vựng của ngày hôm nay: Durability (tính từ)
– Phiên âm: /ˌdʊr.əˈbɪl.ə.t̬i/
– Nghĩa: độ bền, tính bền vững
– Từ đồng nghĩa: sturdiness, endurance
Ví dụ:
The President’s statement yesterday expressed faith in the durability of the company’s growth.
Phát biểu của vị chủ tịch vào ngày hôm qua thể hiện niềm tin vào tính bền vững của sự phát triển của công ty.
Câu hỏi từ vựng “Durability” trong đề thi TOEC
Giải thích và đáp án câu hỏi
Facebook Comments