Từ vựng của ngày hôm nay: Equally (trạng từ)
– Phiên âm: /ˈiː.kwə.li/
– Nghĩa: công bằng, ngang nhau, đồng đều
– Từ đồng nghĩa: fairly
Ví dụ:
The inheritance money was shared equally among the children.
Tiền thừa kế được chia đồng đều cho các người con.
Bài tập ôn tập từ vựng
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments