Từ vựng của ngày hôm nay: Highly (trạng từ)
– Phiên âm: /ˈhaɪ.li/
– Nghĩa: rất, hết sức, vô cùng
– Từ đồng nghĩa: deeply, greatly, extremely
Ví dụ:
– For our country to remain competitive, we need a highly-skilled workforce.
Để quốc gia ta duy trì sức cạnh tranh, chúng ta cần một lực lượng lao động có kỹ năng cao.
– It is an able, young and highly motivated workforce.
Đây là một lực lượng lao động có năng lực, trẻ trung và vô cùng có quyết tâm.
Bài tập ôn tập từ vựng trong đề thi TOEIC
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments