IELTS Vocabulary – Day 7 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 7 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !

IELTS Vocabulary Day 7 - 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

1. ABATE

ABATE / ə’beit/ [v] :

  • (1) Become less; decrease; diminish (Giảm bớt; trở nên ít đi; sút giảm)
  • (2) Make less; reduce; moderate (Làm cho ít đi; sút giảm; điều hoà để khỏi phải thái quá)

Ex 1: The water shortage is abating, but it is still a matter of some concern.
(Sự khan hiếm nước đã giảm bớt nhưng vẫn còn là một vấn đề phải lo âu.)

Ex 2: Mike’s close defeat in the tennis tournament has not abated his zeal for the game.
(Việc Mike thua sát nút trong vòng đấu tennis đã không làm giảm bớt sự cuồng nhiệt của anh đối với trò chơi này.)

2. ACCORD

ACCORD /ə’kɔ:d / [n, v]:

  • (1) [n] Agreement; understanding (Thoả hiệp; sự hiểu biết)
  • (2) [v] Agree; correspond (Đồng ý; phù hợp; tương ứng)

Ex 1: If both sides to the dispute can be brought to the conference table, perhaps they can come to an accord.
(Nếu hai phe của cuộc tranh chấp có thể được mang đến bàn hội nghị, có lẽ họ có thể đi đến một thoả hiệp.)

Ex 2: Check to see if your definition accords with the one in the dictionary.
(Bạn hãy kiểm tra lại xem định nghĩa của bạn có phù hợp với định nghĩa trong từ điển không.)

3. ACCOMMODATION

ACCOMMODATION /əˌkɒməˈdeɪʃn/ (n): a place to live, work or stay in (nơi để sống, làm việc hoặc ở lại)

Ex: Hotel accommodation is included in the price of your holiday.
(Chi phí nghỉ lại ở khách sạn sẽ được bao gồm trong chi phí du lịch của bạn.)

4. ACCOUNT

ACCOUNT /əˈkaʊnt/ (n) an arrangement that somebody has with a bank, etc. to keep money there, take some out, etc.(sư thỏa thuận của ai đó với một ngân hàng,…. để giữ tiền ở đó, hoặc lấy ra.

Ex 1: I’d like to open an account, please.
(Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.)

Ex 2: She had taken all her money out of her account.
(Cô ấy đã lấy hết tiền ra khỏi tài khoản của mình.)

5. ACCOUNTING

ACCOUNTING /əˈkaʊntɪŋ/: (n) process or work of keeping financial accounts (quy trình hoặc công việc giữ các tài khoản mang tính tài chính)

Ex: She has a career in accounting. (Cô ấy làm nghề kế toán.)

6. ACHIEVEMENT

ACHIEVEMENT /əˈtʃiːvmənt/ (n) a thing that somebody has done successfully, especially using their own effort and skill (điều mà ai đó đã làm thành công, đặc biệt là bằng chính sự nổ lực và kỹ năng của họ)

Ex: It was a remarkable achievement for such a young player.
(Đó là một thành tích đáng nể với một cầu thủ trẻ như vậy.)

7. AFFECT

AFFECT /əˈfekt/: (v): to produce a change in somebody/something (để tạo ra sự thay đổi đối với ai đó / điều gì đó)

Ex: The quality and health of the soil directly affects the quality and health of the plants.
(Chất lượng và thể trạng của đất ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và thể trạng của cây trồng.)

8. AGGRAVATE

AGGRAVATE /’ægrəveit/ [v]: Make worse; intensify (Làm cho tồi tệ hơn; trầm trọng hơn; gia tăng cường độ)

Ex: If your sunburn itches, don’t scratch; that will only aggravated it.
(Nếu như lớp da bị nắng ăn làm anh ngứa ngáy khó chịu, anh chớ nên gãi; vì gãi chỉ làm cho nó trở nên trầm trọng hơn.)

9. BELLIGERENT

BELLIGERENT /bi’lidʒərənt/ [adj, n]:  Fond of fighting; warlike; combative (Hiếu chiến; thích chiến tranh; có tinh thần chiến đấu)

Ex: Bert still likes to settle his arguments with his fists. When will he learn that it’s childish to be so belligerent?
(Bert vẫn thích giải quyết các vấn đề tranh luận của anh ta bằng quả đấm. Bao giờ anh ta mới hiểu rằng thật là ấu trĩ khi tỏ ra hiếu chiến như thế?)

10. CONSPICUOUS

CONSPICUOUS / kən’spikjuəs/ [adj]: Noticeable; easily seen; prominent; striking (Đáng lưu ý; dễ thấy; nổi bật lên; đập vào mắt)

Ex: Among all of Manhattan’s skyscrapers, the Empire State Building is conspicuous for its superior height.
(Trong số các toà nhà chọc trời ở khu Manhattan, cao ốc Empire State Building nổi bật do chiều cao vượt trội của nó.)

11. CRAFT

CRAFT / krɑ:ft/ [n]:

  • (1) Skill; art (Kỹ năng; tài nghệ)
  • (2) Skill or art in a bad sense; cunning; guile (Kỹ năng hoặc tài nghệ hiểu theo nghĩa xấu; mưu mô; thủ đoạn)

Ex 1: The weavers of Oriental rugs are famous for their superior craft.
(Những người dệt loại thảm Đông Phương nổi danh vì tài nghê siêu việt của họ.)

Ex 2: The Greeks took Troy by craft; they use the trick of the wooden horse.
(Người Hy Lạp đã chiếm thành Troy bằng mưu mẹo; họ sử dụng con ngựa gỗ để đánh lừa.)

12. CRAVEN

CRAVEN / ‘kreivən/ [adj, n]: Not having or showing courage (Nhát gan)

Ex: Henry Flemming thought he would be a hero, but as the fighting began he fled from the field in craven fear.
(Henry Flemming nghĩ mình sẽ là một anh hùng, nhưng khi cuộc chiến bắt đầu thì anh ta bỏ chạy khỏi trận địa trong sự sợ hãi hèn nhát.)

13. CURRENCY

CURRENCY /’kʌrənsi/ [n]:  Something in circulation as a medium of exchange; money; coin; bank notes
(Vật trung gian trong lưu thông hàng hoá như là một phương tiện để trao đổi; tiền; tiền xu; giấy bạc ngân hàng)

Ex: The Indians of New England used beads as currency.
(Những người da đỏ ở vùng New England dùng những chuỗi hạt như tiền tệ.)

14. DETER

DETER / di’tə:/ [v]: Turn aside through fear; discourage; hinder; keep back  (Làm cho đổi ý vì sợ; làm nản chí; làm trở ngại; giữ lại)

Ex: The heavy rain did not deter people from coming to the school play. Nearly every seat was occupied.
(Cơn mưa to không làm cản trở người ta đến buổi diễn kịch ở trường. Hầu như tất cả chỗ ngồi đều có người.)

15. DUPLICATE

DUPLICATE /ˈdjuːplɪkeɪt/ [adj, n, v]: One of two things exactly alike; copy (Một trong 2 vật giống hệt nhau; phiên bản; bản sao)

Ex: If I had had carbon paper, I could have made a duplicate of my history notes for my friend who was absent.
(Nếu tôi có giấy carbon thì tôi đã có thể toạ bản sao bài ghi lịch sử cho bạn tôi vì anh ta vắng mặt trong buổi học.)

16. FICTITIOUS

FICTITIOUS /fik’ti∫əs/ [adj]:

  • (1) Made up; imaginary; not real (Bịa ra; có tính cách tưởng tượng; không thật)
  • (2) False; pretended; assumed for the purpose of deceiving (Giả; giả vờ; cho như vậy nhằm mục tiêu đánh lừa [nghĩa là: ra vẻ/ giả tạo một điều gì đó để đánh lừa người khác.])

Ex 1: In JOHNNY TREMAIN, there are fictitious characters like Johnny and Rad, as well as real ones, like Samuel Adams and Paul Revere.
(Tron Johnny Tremain, có những nhân vật tưởng tượng như Johnny và Rad, cũng như có những nhân vật có thật như Samuel Adams và Paul Revere.)

Ex 2: The suspect said he lived at 423 Green Street, but he later admitted it was a fictitious address.
(Nghi phạm nói rằng ông ta sống ở địa chỉ 423 Green Street, nhưng sau đó ông ta thú nhận đó là một địa chỉ giả.)

17. IMMACULATE

IMMACULATE /ɪˈmækjələt/ [adj]: Spotless; without a stain; absolutely clean (Không vấy bẩn; không một vết dơ; tuyệt đối sạch)

Ex: The curtains were spotless; the tablecloth was immaculate, too.
(Những bức màn không một vết bẩn; tấm khăn trải bàn cũng hoàn toàn sạch sẽ.)

18. INTERVENE

INTERVENE /,intə’vi:n/ [v]:

  • (1) Occur between; be between; come between (Xảy ra ở giữa; xen vào giữa; can thiệp)
  • (2) Come between to help settle a quarrel; intercede (Xen vào để dàn xếp một vụ cãi vã; xen vào để giúp đỡ; can thiệp)

Ex 1: More than two months intervene between a President’s election and the day he takes office.
(Từ khi tổng thống được bầu đến ngày ông nhậm chức là khoảng thời gian trên 2 tháng.)

Ex 2: Ralph is unhappy that I stopped the fight between him and his brother. He did not want me to intervene.
(Ralph không hài lòng khi tôi can cuộc đánh nhau giữa hắn và em hắn. Hắn không muốn tôi can thiệp.)

19. MINIATURE

MINIATURE /’minət∫ə(r)/ [n, v]:  Small; tiny (Nhỏ; nhỏ nhắn)

Ex: Joan has a miniature stapler in her purse. It takes up very little room.
(Joan có một đồ bấm ghim nhỏ trong túi. Nó chiếm rất ít không gian.)

20. QUINTET

QUINTET /kwin’tet/ [n]: Group of five (nhóm 5 người)

Ex: Because it has five players, a basketball team is often called a quintet.
(Bởi vì có 5 người chơi, một đội bóng rổ thường được gọi là một nhóm 5 người.

Follow Fanpage và Kênh Youtube của Halo để cập nhật thông tin mới nhất nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham gia vào Group học IELTS để nhận thêm nhiều tài liệu và chia sẻ, thảo luận kinh nghiệm luyện IELTS.

Facebook Comments