IELTS Vocabulary – Day 3 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 3 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Chúng ta hãy cùng nhau bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng chúng tôi đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !

IELTS Vocab Day 3

 

1. CACHE

CACHE /kæ∫/  [n, v]: Hiding place to store something (Chỗ cất giấu, lưu trữ)

Ex: After his confession, the robber led detectives to a cache of stolen gems in the basement.
(Sau khi thú nhận, tên cướp đã dẫn các thám tử đến nơi cất giấu các viên ngọc đã bị đánh cắp là ở trong một tầng hầm.)

2. COMMEND

COMMEND /kə’mend/ [v]: Praise; mention favorably (Ca ngợi, đề cập đến 1 cách thuận lợi)

Ex: Our class was commended for having the best attendance for January.
(Lớp học tôi được khen ngợi vì đi học đều nhất vào tháng giêng.)

3. CUR

CUR /kə/ [n]: Worthless dog (Con chó vô dụng; tên vô lại, kẻ hèn nhát)

Ex: Lassie is a kind and intelligent animal. Please don’t refer to her as a ‘cur’.
(Lassie là một con vật hiền và thông minh. Xin đừng gọi nó là một ‘con chó vô dụng’.)

4. DESPOTIC

DESPOTIC /des’pɔtɪk/ [adj]: Of a despot (a monarch having absolute power); domineering; dictatorial; tyrannical
(Thuộc về nhà độc tài (vị vua có quyền hành tuyệt đối); áp đảo thống trị, độc đoán)

Ex: The American colonists revolted against the despotic governement of King George III.
(Những người dân định cư tại Mỹ đã nổi dậy chống lại chính quyền độc tài của Vua George đệ tam.)

5. DISPUTE

DISPUTE /dɪs’pju:t/ [n, v]: Argue about; debate; declare not true; call in question; oppose
(Ly’ luận, biện bác; tranh luận, tuyên bố là không đứng; đặt thành vấn đề; đối lập)

Ex: Charley disputed my answer to problem 9 until I showed him definite proof that I was right.
(Charley tranh cãi về trả lời của tôi cho vấn đề số 9, cho đến khi tôi chỉ cho anh ta thấy bằng chứng rõ ràng là tôi đúng.)

6. EDIFICE

EDIFICE /’edɪfɪs/ [n]: Building, especially a large or impressive building (Cao ốc, nhất là cao ốc lớn và đồ sộ)

Ex: The huge edifice under construction near the airport will be a modern hotel.
(Tòa nhà khổng lồ đang xây cất gần sân bay sẽ là một khách sạn hiện đại.)

7. ERA

ERA /’ɪərə/ [n]: Historical period; period (of time) (Giai đoạn lịch sử; thời kỳ)

Ex: The atomic era began with the dropping of the first atomic bomb in 1945.
(Thời đại nguyên tử bắt đầu với quả bom nguyên tử đầu tiên được thả xuống vào năm 1945.)

8. INITIATE

INITIATE /ɪ’nɪʃɪət/ [v]:

  • (1) Begin; introduce; originate. (Bắt đầu; du nhập vào; nguồn)
  • (2) Admit or induct into a club by special ceremonies (Nhận vào câu lạc bộ với nghi thức đặc biệt)

Ex: The Pilgrims initiated the custom of celebrating Thanksgiving Day.
(Người phái Thanh giáo di dân Pilgrims đã khởi đầu tập tục Ngày Lễ Tạ Ơn.)

Ex: Next Friday our club is going to initiate three new memebers.
(Thứ 6 tới, câu lạc bộ của chúng tôi sẽ làm lễ tiếp nhận 3 hội viên mới.)

9. JOLLY ROGER

JOLLY ROGER /’dʒɔlɪ’rəʊdʒə/ [n]:  Pirate’s flag; black flag with white skull and crossbones
(Lá cờ của hải tặc; lá cờ đen với đầu lâu trắng và hai khúc xương chéo nhau)

Ex: The Jolly Roger flying from the mast of the approaching ship indicated that it was a pirate ship.
(Lá cờ đầu lâu bay trên cột buồm của con tàu đang tiến tới cho biết đây là con tàu của hải tặc.)

10. MULTITUDE

MULTITUDE /’mʌltɪtju/ [n]: Crowd; throng; horde; swarm (Đám đông, bầy, đàn)

Ex: There was such a multitude outside the store waiting for the sale to begin that we decided to shop on another day.
(Có một đám đông tụ tập bên ngoài cửa hiệu chờ giờ bán hàng bắt đầu, do đó, chúng tôi quyết định sẽ đi mua sắm vào một ngày khác.)

11. PERCEIVE

PERCEIVE /pə’si:v/ [v]: Become aware of through the senses; see; note; boserye (biết được nhờ giác quan; thấy; ghi nhận; quan sát)

Ex: When the lights went out, I couldn’t see a thing, but gradually I was able to perceive the outlines of the larger pieces of furniture.
(Khi đèn tắt, tôi không thể nhìn thấy một vật gì, nhưng từ trí tôi đã có thể nhận ra đường nét của những đồ nội thất lớn hơn.)

12. PORTAL

PORTAL /’pɔ: tl/ [n]: door; entrance; especially; a grand or impressive one (cửa; lối vào; nhất là cửa to và đồ sộ)

Ex: The original doors at the main entrance to our school have been replaced by bronze portals.
(Những chiếc cửa ban đầu ở cổng chính vào trường tôi đã được thay thế bằng cánh cổng lớn bằng đồng.)

13. RESERVED

RESERVED /ri’zə:vd/ [adj]: restrained in speech or action; uncommunicative (ít nói hoặc hạn chế hành động; không giao tiếp)

Ex: Mark was reserved at first but became much more communicative when he got to know us better.
(Ban đầu Mark dè dặt nhưng đã trở nên cởi mở nhiều hơn khi anh ấy biết nhiều hơn về chúng tôi.)

14. RESTRAIN

RESTRAIN /ri’strein/ [v]: hold back; check; curb; repress (giữ lại; ngăn lại; chận lại; đè xuống)

Ex: Midred could not restrain her desire to open the package immediately, even though it read, “Do not open before Christmas!”.
(Mildred không thể kiềm chế được lòng ham muốn mở gói quà ngay, mặc dù trên đó có viết: “Đừng mở trước lễ Giáng Sinh”.

15. RETRACT

RETRACT /ri’trækt/ [v]: draw back; with draw; take back (rút lui; rút lại; lấy lại)

Ex: You can depend on Frank. Once he has given his promise, he will not retract it.
(Anh có thể tin tưởng ở Frank. Một khi anh ấy đã hứa, anh ấy sẽ không rút lại lời hứa đâu.)

16. SPINE

SPINE /spain/ [n]: chain of small bones down the middle of the back; backbone (một chuỗi các đốt xương ngắn chạy dọc xuống giữa lưng; cột sống)

Ex: The ribs are curved bones extending from the spine and enclosing the upper part of the body.
(Những chiếc xương sườn là những khúc xương vòng cung xuất phát từ xương sống và bao bọc phần trên của cơ thể.)

17. STROLL

STROLL /stroul/ [n]: idle and leisurely walk (đi bộ nhàn tản, đi dạo)

Ex: It was a warm spring afternoon, and many people were out for a stroll on the boulevard.
(Bấy giờ là một buổi chiều mùa xuân ấm áp và nhiều người đi bách bộ trên đại lộ.)

18. TIMOROUS

TIMOROUS /’timərəs/ [adj]: full of fear; afraid; timid (sợ hãi; e sợ; rụt rè)

Ex: I admit I was timorous when I began my speech, but as I went along, I felt less and less afraid.
(Tôi công nhận rằng tôi nhút nhát khi bắt đầu bài diễn văn, nhưng khi đã nói được một lúc, tôi cảm thấy tự tin hơn.)

19. TUITION

TUITION /tju:’i∫n/ [n]: payment for instruction (tiền trả cho việc được giảng dạy, tiền học phí)

Ex: When I go to college, I will probably work each summer to help pay the tuition.
(Khi tôi lên đại học, có lẽ tôi sẽ làm việc vào mỗi mùa hè để có tiền trả học phí.)

20. VERSION

VERSION /’və:∫n/ [n]:

  • (1) Account of description from a particular point of view (Bảng tường thuật hoặc miêu tả từ một quan điểm nào đó)
  • (1) Translation (Bản dịch)

Ex1: Now that we have Sam’s description of the accident, let us listen to your version.
(Bây giờ một khi chúng tôi đã có bảng miêu tả tai nạn của Sam, hãy để chúng tôi được lắng nghe phiên bản miêu tả của anh.)

Ex2: THE COUNT OF MONTE CRISTO was written in French, but you can read it in the English version.
(Tác phẩm THE COUNT OF MONTE CRISTO được viết bằng tiếng Pháp, nhưng anh có thể đọc nó qua bản dịch tiếng Anh.)

Đừng quên follow Fanpage và Kênh Youtube của Halo để cập nhật thông tin mới nhất nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham gia vào Group học IELTS để nhận thêm nhiều tài liệu và chia sẻ, thảo luận kinh nghiệm luyện IELTS.

Facebook Comments