Từ vựng của ngày hôm nay: Inspect (động từ)
– Phiên âm: /ɪnˈspekt/
– Nghĩa: kiểm tra, xem xét
– Từ đồng nghĩa: check, examine, review
Ví dụ:
– After the crash, both drivers got out and inspected their cars for damage.
Sau vụ va chạm xe, cả hai tài xế bước ra ngoài và kiểm tra hư hại.
– She held the bank note up to the light and inspected it carefully.
Cô ấy rọi tờ tiền dưới ánh đèn và kiểm tra thật kĩ lưỡng.
Bài tập từ vựng
Bài tập từ vựng Inspect thường xuất hiện trong đề thi TOEIC
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments