Từ vựng của ngày hôm nay: Decline (v)
– Phiên âm: /dɪˈklaɪn/
– Nghĩa: từ chối
– Từ đồng nghĩa: refuse, reject
Ví dụ:
– I invited him to the meeting but he declined.
Tôi mời anh ấy đến buổi họp nhưng anh ấy từ chối.
– She declined their job offer.
Cô ấy từ chối đề nghị việc làm từ họ.
Bài tập từ vựng
Bài tập từ vựng Decline thường xuất hiện trong đề thi TOEIC
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments