Từ vựng của ngày hôm nay: Division (danh từ)
– Phiên âm: /dɪˈvɪʒ.ən/
– Nghĩa: khu, bộ phận, phòng ban
– Từ đồng nghĩa: department
Ví dụ:
▶️ He works for the company’s research division.
Ông ấy làm việc cho bộ phận nghiên cứu của công ty.
▶️ The company’s sales division is going to be restructured.
Bộ phận bán hàng của công ty sẽ được tái cấu trúc.
Bài tập Từ vựng
Câu hỏi
Đáp án và giải thích
Facebook Comments