Từ vựng của ngày hôm nay: Continually (trạng từ)
– Phiên âm: /kənˈtɪn.ju.ə.li/
– Nghĩa: một cách liên tục
– Từ đồng nghĩa: constantly, frequently
Ví dụ:
The manager was displeased because an employee continually interrupted him during the meeting.
Người quản lí thấy khó chịu vì có một nhân viên liên tục ngắt lời trong lúc họp.
New products are continually being developed.
Sản phẩm mới liên tục được phát triển.
Bài tập Từ vựng
Câu hỏi
Đáp án và giải thích
Facebook Comments