Từ vựng của ngày hôm nay: Execute (động từ)
– Phiên âm: /ˈek.sə.kjuːt/
– Nghĩa: thực hiện, thi hành, triển khai
– Từ đồng nghĩa: perform
Ví dụ:
The whole plan was executed with great precision.
Toàn bộ kế hoạch được triển khai với độ chính xác cao.
Now that we have approval, we can go ahead and execute the plan.
Vì ta đã được thông qua, ta có thể bắt đầu và triển khai kế hoạch.
Bài tập Từ vựng
Câu hỏi
Đáp án và giải thích
Facebook Comments