Từ vựng của ngày hôm nay: adversely (trạng từ)
– Phiên âm: /ædˈvɝːs.li/
– Nghĩa: theo một cách tiêu cực, bất lợi
– Từ đồng nghĩa: negatively
Ví dụ:
– A lot of companies have been adversely affected by the recession.
Rất nhiều công ty đã bị ảnh hưởng bất lợi từ đợt suy thoái.
-Cancellations and delays may continue to adversely affect the airline’s financial performance.
Việc hủy bỏ và trì hoãn chuyến bay có thể tiếp tục ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất tài chính của hãng hàng không.
Bài tập từ vựng
Câu hỏi:
Đáp án và giải thích:
Facebook Comments