Từ vựng của ngày hôm nay: acknowledge (động từ)
– Phiên âm: /əkˈnɑː.lɪdʒ/
– Nghĩa: thừa nhận, công nhận, xác nhận
Ví dụ:
▶️ Please acknowledge receipt of this letter.
Xin hãy xác nhận việc nhận được thư này.
▶️The government must acknowledge what is happening and do something about it.
Chính phủ phải thừa nhận những gì đang diễn ra và đưa ra biện pháp giải quyết.
▶️Experts acknowledge her as one of the best individuals in her field.
Chuyên gia công nhận cô ấy là một trong những cá nhân giỏi nhất trong lĩnh vực của mình.
Bài tập từ vựng
Câu hỏi:
Đáp án và giải thích:
Facebook Comments