Từ vựng của ngày hôm nay: Unanimously (trạng từ)
– Phiên âm: /juːˈnæn.ə.məs.li/
– Nghĩa: đồng lòng, nhất trí
– Từ đồng nghĩa: collectively, consistently
Ví dụ
All four proposals to the committee were unanimously approved.
Cả bốn đề xuất trình lên cho hội đồng được nhất trí thông qua.
Câu hỏi từ vựng “Unanimously” trong đề thi TOEIC
Giải thích và đáp án câu hỏi
Facebook Comments