Từ vựng của ngày hôm nay: Simultaneously (trạng từ)
– Phiên âm: /saɪ.məlˈteɪ.ni.əs.li/
– Nghĩa: đồng bộ, đồng thời
– Từ đồng nghĩa: together, at the same time
Ví dụ
The network was broadcasting four games simultaneously across the country.
Hệ thống đồng thời phát sóng bốn trận đấu trên toàn quốc.
Câu hỏi từ vựng “Simultaneously” trong đề thi TOEIC
Giải thích và đáp án câu hỏi
Facebook Comments