Từ vựng của ngày hôm nay: Application (danh từ)
– Phiên âm: /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/
– Nghĩa: đơn xin
– Từ đồng nghĩa: request, claim
Ví dụ
I’ve sent off applications for four different jobs.
Tôi đã nộp đơn ứng tuyển cho bốn công việc khác nhau.
Have you filled in the application form for your passport yet?
Bạn đã điền đơn xin cấp hộ chiếu chưa?
Câu hỏi từ vựng “Application” trong đề thi TOEIC
Giải thích và đáp án câu hỏi
Facebook Comments