Từ vựng của ngày hôm nay: Available (tính từ)
– Phiên âm: /əˈveɪ.lə.bəl/
– Nghĩa: có sẵn, hiện có, khả dụng
– Từ đồng nghĩa: accessible, possible, usable
Ví dụ
Our autumn catalogue is now available online.
Danh mục sản phẩm mùa thu hiện có sẵn trên mạng
There’s no money available for a corporate party this year.
Không còn ngân sách khả dụng cho tiệc công ty năm nay.
Câu hỏi từ vựng “Available” trong đề thi TOEIC
Giải thích và đáp án câu hỏi
Facebook Comments