Từ vựng của ngày hôm nay: Operate (động từ)
– Phiên âm: /ˈɑː.pə.reɪt/
– Nghĩa: hoạt động, mở cửa, vận hành
– Từ đồng nghĩa: work, do, run, perform
Ví dụ:
Changes are being introduced to make the department operate more efficiently.
Các thay đổi được áp dụng để phòng ban hoạt động hiệu quả hơn.
Bài tập ôn tập từ vựng
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments