Từ vựng của ngày hôm nay: Unforeseen (tính từ)
– Phiên âm: /ˌʌn.fɚˈsiːn/
– Nghĩa: bất ngờ, không lường trước
– Từ đồng nghĩa: sudden, unexpected, unanticipated
Ví dụ:
– Due to unforeseen circumstances, the cost of the improvements has risen by 20 percent.
Do trường hợp không lường trước, chi phí cho việc nâng cấp đã tăng 20 phần trăm.
Bài tập ôn tập từ vựng
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments