Từ vựng của ngày hôm nay: Extensive (tính từ)
– Phiên âm: /ɪkˈsten·sɪv/
– Nghĩa: sâu rộng, chuyên sâu
– Từ đồng nghĩa: comprehensive, thorough
Ví dụ:
– Her knowledge of music is extensive.
Kiến thức âm nhạc của cô ấy thật sâu rộng.
– They did extensive research on electromagnetic fields.
Họ tiến hành nghiên cứu chuyên sâu về lĩnh vực điện từ.
Bài tập ôn tập từ vựng
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments