Từ vựng của ngày hôm nay: Supplementary (tính từ)
– Phiên âm: /ˌsʌp.ləˈmen.t̬ɚ.i/
– Nghĩa: bổ sung
– Từ đồng nghĩa: supplemental, extra, accompanying
Ví dụ:
– Teachers often create supplementary materials for their classes.
Giáo viên thường soạn tài liệu bổ sung cho lớp họ.
– A supplementary budget may be needed to cover the cost of repairs.
Sẽ cần có một ngân sách bổ sung để thanh toán cho các chi phí sửa chữa.
Bài tập ôn tập từ vựng trong đề thi TOEIC
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments