Từ vựng của ngày hôm nay: Continual (tính từ)
– Phiên âm: /kənˈtɪn.ju.əl/
– Nghĩa: liên tục
– Từ đồng nghĩa: frequent
Ví dụ:
– I’ve had continual problems with this car ever since I bought it.
Tôi có vấn đề liên tục với chiếc xe từ ngày mua nó về.
– We can’t work with these continual interruptions.
Chúng tôi không thể làm việc trong sự gián đoạn liên tục.
Bài tập ôn tập từ vựng trong đề thi TOEIC
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments