Từ vựng của ngày hôm nay: Reduction (danh từ)
– Phiên âm: /rɪˈdʌk.ʃən/
– Nghĩa: sự cắt giảm, suy giảm
– Từ đồng nghĩa: cut, discount
Ví dụ:
– There was a reduction in traffic congestion.
Có một sự sụt giảm về tình trạng tắc nghẽn giao thông.
– The store offered huge price reductions.
Cửa hàng có nhiều đợt giảm giá lớn.
Bài tập từ vựng
Câu hỏi từ vựng thường xuất hiện trong đề thi TOEIC
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments