Từ vựng của ngày hôm nay: Initially (trạng từ)
– Phiên âm: /ɪˈnɪʃ.əl.i/
– Nghĩa: vào lúc đầu
– Từ đồng nghĩa: first, originally
Ví dụ:
– Initially, most people approved of the new plan.
Vào lúc đầu, mọi người đã thông qua kế hoạch mới.
– The building was used as a bank initially, but its is now used as a restaurant.
Ban đầu tòa nhà được dùng làm ngân hàng, nhưng bây giờ lại dùng làm nhà hàng
Bài tập từ vựng
Bài tập từ vựng thường xuất hiện trong đề thi TOEIC
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments