Từ Vựng TOEIC Mỗi Ngày Day 31: Inspect (động từ)

Tu Vung TOEIC Day 31 inspect

Từ vựng của ngày hôm nay: Inspect (động từ)
– Phiên âm: /ɪnˈspekt/
– Nghĩa: kiểm tra, xem xét
– Từ đồng nghĩa: check, examine, review
Ví dụ:
– After the crash, both drivers got out and inspected their cars for damage.
Sau vụ va chạm xe, cả hai tài xế bước ra ngoài và kiểm tra hư hại.

– She held the bank note up to the light and inspected it carefully.
Cô ấy rọi tờ tiền dưới ánh đèn và kiểm tra thật kĩ lưỡng.

Bài tập từ vựng

Bài tập từ vựng Inspect thường xuất hiện trong đề thi TOEIC

Tu Vung TOEIC Day 31 inspect Bai Tap

Đáp án và giải thích chi tiết

Tu Vung TOEIC Day 31 inspect Dap An

Facebook Comments