Từ vựng của ngày hôm nay: Implement (động từ)
– Phiên âm: /ˈɪm·plə·mənt/
– Nghĩa: tiến hành, áp dụng
– Từ đồng nghĩa: carry out, enforce, apply
Ví dụ:
The changes to the national health system will be implemented next year.
Những thay đổi trong hệ thống y tế quốc gia sẽ được áp dụng vào năm sau.
Congress refused to pass the bill that would implement tax reforms.
Quốc Hội phủ quyết việc thông qua dự luận cải cách thuế khóa.
Bài tập Từ vựng
Câu hỏi
Đáp án và giải thích
Facebook Comments