Từ vựng của ngày hôm nay: Questionable (tính từ)
– Phiên âm: /ˈkwes.tʃə.nə.bəl/
– Nghĩa: có vấn đề, đáng ngờ, không chắc chắn
– Từ đồng nghĩa: suspicious, problematic, arguable
Ví dụ:
The company’s future looked questionable.
Tương lai của công ty trông có vẻ không chắc chắn.
We are concerned the Bank is being asked to inspect questionable data.
Chúng tôi quan ngại rằng Ngân Hàng đang được yêu cầu kiểm tra số liệu đáng ngờ.
Bài tập Từ vựng
Câu hỏi
Đáp án và giải thích
Facebook Comments