Từ vựng Tết Nguyên Đán 2021

Từ vựng Tết Nguyên Đán

Hãy cùng cô Vinh Thảo – một người có tâm hồn ăn uống cuồng nhiệt “bỏ túi” một số từ vựng về đồ ăn Tết nhé!

Tết là thời điểm ăn chơi

Ăn xong lại ngủ ngủ dậy đi chơi

Chơi xong ăn tiếp người ơi

Halo cùng với các bạn ăn chơi

Hương vị tết đến từ nồi braised pork with eggs mẹ nấu, từ mùi pickled small leeks lan toả khắp nhà, đến nồi square sticky rice cake ngồi canh cả đêm, đến cả dĩa Vietnamese pork ham, jellied meat, beef jerky và dried shrimp vào mỗi dịp xuân về. Miền Bắc thì phải có bát dried bamboo shoot soup, miền nam thì có cả nồi pork stuffed bitter melon soup. Nhưng đặc biệt nhất không thể thiếu mỗi dịp Tết đó là…

Người người từ khắp bốn phương

Đều cùng nhau cắn hạt dưa hạt đánh bài

Nhà nhà bánh mứt dưa cà

Mứt dừa mứt bí mứt gừng mứt me

Braised pork with eggs /‘breɪzd pɔːk wɪð ˌeɡz/ : Thịt kho hột vịt

Từ vựng Tết Nguyên Đán THịt Kho Hột Vịt

Square sticky rice cake /skweər ˈstɪki raɪs keɪk/ : Bánh chưng

Từ vựng Tết Nguyên Đán Bánh Chưng

Pickled small leeks /ˈpɪkəld smɔːl liːk/: củ kiệu

Từ vựng Tết Nguyên Đán Củ Kiệu

Vietnamese pork ham /ˌvjet.nəˈmiːz pɔːk hæm/ : chả lụa

Từ vựng Tết Nguyên Đán Chả lụa

Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/ : giò thủ, thịt đông

Từ vựng Tết Nguyên Đán Giò Thủ

Beef jerky /biːf ˈdʒɜː.ki/ : khô bò

Từ vựng Tết Nguyên Đán Khô bò

Dried shrimp /‘draɪd ʃrɪmp/ : tôm khô

Từ vựng Tết Nguyên Đán THịt Kho Tôm Khô

Dried bamboo shoot soup /draɪd ˌbæmˈbuː ʃuːt suːp/ : canh măng

Từ vựng Tết Nguyên Đán Canh Măng

Pork stuffed bitter melon soup /pɔːk stʌf ˌbɪtər ˈmelən suːp/ : canh khổ qua

Từ vựng Tết Nguyên Đán Canh Khổ Qua

Roasted watermelon seed /rəʊstɪd ˈwɔː.təˌmel.ən siːd/: hạt dưa

Từ vựng Tết Nguyên Đán Hạt Dưa

Coconut jam /ˈkəʊ.kə.nʌt dʒæm/ : mứt dừa

Từ vựng Tết Nguyên Đán Mứt Dừa

Ginger jam /ˈdʒɪn.dʒər dʒæm/ : mứt gừng

Từ vựng Tết Nguyên Đán Mứt Gừng

Tamarind jam /ˈtæm.ər.ɪnd dʒæm/ : mứt me

Từ vựng Tết Nguyên Đán Mứt ME

Facebook Comments