Từ vựng của ngày hôm nay: Assortment (danh từ)
– Phiên âm: /əˈsɔːrt.mənt/
– Nghĩa: sự phân loại, sự phối hợp
– Từ đồng nghĩa: collection, combination
Ví dụ:
▶️ An unlikely assortment of movie stars and politicians attended the charity concert.
Một sự kết hợp lạ thường của đoàn ngôi sao điện ảnh và chính trị gia đã tham dự nhạc hội từ thiện.
▶️ On the floor was an assortment of boxes and packages.
Trên sàn là một loạt thùng và gói hàng.
Bài tập từ vựng
Câu hỏi
Đáp án và giải thích
Facebook Comments