Từ Vựng TOEIC Mỗi Ngày Day 19: Waive

Từ Vựng TOEIC Waive

Từ vựng của ngày hôm nay: Waive (động từ)

– Phiên âm: /weɪv/
– Nghĩa: từ bỏ, miễn, khước từ
– Từ đồng nghĩa: abandon, reject, remove

Ví dụ:
If they waive the time limit, many more applications will come in.
Nếu họ bỏ giới hạn thời gian đi, thì nhiều đơn ứng tuyển hơn sẽ được nộp vào.

The bank manager waived the charge, as we were old customers.
Quản lí ngân hàng bãi miễn chi phí vì chúng tôi là khách hàng lâu năm.

Bài tập Từ vựng

Câu hỏi

Từ Vựng TOEIC Waive bt

Đáp án và giải thích

Từ Vựng TOEIC Waive da

Facebook Comments