IELTS Vocabulary – Day 18 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 18 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !

IELTS Vocabulary – Day 18 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

1. PREFERENTIAL

PREFERENTIAL /,prefə’ren∫l/ (adj):  Concessionary (Ưu đãi)

Ex: Students who is younger than fifteen years old can enjoy 15% preferential price in every game of our leisure center.

(Những học sinh từ 15 tuổi trở xuống được hưởng giá ưu đãi 15% cho mỗi trò chơi tại trung tâm giải trí của chúng tôi.)

2. OVERLOOK

OVERLOOK /ˌəʊvərˈlʊk/ (t. verb): Miss out (Bỏ qua, bỏ sót)

Ex: It is sometimes extremely dangerous that you overlook some details in a contract.

(Đôi lúc sẽ cực kỳ nguy hiểm nếu như ta bỏ sót vài chi tiết trong một bản hợp đồng.)

3. OBSERVATORY

OBSERVATORY /əbˈzɜːrvətri/ (n): Watch-tower, turret (Đài quan sát, tháp canh)

Ex: In the observatory, a young soldier did not pay attention to his task. His heart and mind put on a love-letter he wrote to his girl friend.

(Trên đài quan sát, người lính trẻ không chú tâm đến nhiệm vụ của mình. Tâm trí anh đang dồn hết vào lá thư anh viết cho người con gái anh yêu.)

4. REPLENISH

REPLENISH /ri’pleni∫/ (t. verb): To make something full again by replacing what has been used(Làm đầy lại)

Ex: Tom used water to replenish a milk bottle to cover his “crime”, eating on the sly.

(Tom dùng nước làm đầy lại chai sữa để che dấu “tội lỗi” của mình, đó là ăn vụng.)

5. POTASSIUM

POTASSIUM /pə’tæsiəm/ (n):A chemical element. Potassium is a soft silver-white metal that exists mainly in compounds which are used in industry and farming  Kali [nguyên tố hoá học]

Ex: Potassium, a chemical element disconnected from KOH, was found by Sir Humphry Davy in 1807.

(Kali, nguyên tố hoá học tách ra từ muối Carbonat Kali, được ông Humphry Davy tìm ra vào năm 1807.)

6. LEGISLATION

LEGISLATION /,ledʒis’lei∫n/ (n): The process of making and passing laws; A law or a set of laws passed by a parliament

(Việc lập pháp, sự xây dựng luật; pháp luật, pháp chế)

Ex: New legislation is to be introduced to help single-parent families.

(Luật mới sẽ được đưa ra để giúp các gia đình đơn thân (chỉ có bố hoặc mẹ)

7. LACRIMAL GLAND

LACRIMAL GLAND /’lækriml glænd/ (n):Lachrymal gland (Tuyến lệ)

Ex: Located behind each eyelid are the two lacrimal glands.

(Nằm phía sau mỗi mí mắt là hai tuyến lệ.)

8. CARNATION

CARNATION /kɑ:’nei∫n/ (n):Sweet William, pinks, gillyflower (Hoa cẩm chướng)

Ex: “My princess” loves a graceful carnation more than exquisite roses.

(“Nàng công chúa của tôi” yêu thích cánh hoa Cẩm Chướng thanh tú hơn là những đoá hoa hồng kiêu sa.)

9. DARTBOARD

DARTBOARD /ˈdɑːtbɔːd/ (n): A round board used in the game of darts (Tấm bia chơi trò phóng phi tiêu)

Ex: Bob: “Wow! How fast you are! How can you evade all the eggs that we throw into your place?” – Cody: “Well, there is nothing special. When my brother is mad at me, he considers me as a dartboard. Therefore, my reflection is perfect.”

(Bob: “Trời, sao cậu nhanh thế! Sao mà né được hết những quả trứng mà chúng tôi ném về phía cậu vậy?” – Cody: “Ờ, cũng chẳng có gì đặc biệt. Khi anh của tớ giận lên, ảnh thường dùng tớ như cái bia phóng phi tiêu. Vì vậy mà khả năng phản xạ của tớ là tuyệt hảo. ”)

10. BRAINWAVE

BRAINWAVE /’breinweiv/ (n): Sudden inspiration, impromptu (Ngẫu hứng, ý tưởng hay bất chợt)

Ex: Tod: “Ask him. As usual, he likes a silly but sometime he has a brainwave.” – Riley: “Ok, let’s wing it! I have no choice.”

(Tod: “Hỏi anh ta thử xem. Bình thường thì anh ấy giống như một tên ngốc nhưng đôi lúc anh ta cũng có những ý tưởng hay bất chợt đó.– Riley: “Thôi được, liều vậy! Chứ chị cũng chẳng còn sự lựa chọn nào khác.

11. MANUSCRIPT

MANUSCRIPT /’mænjuskript/ (n): A copy of a book, piece of music, etc. before it has been printed (Bản viết tay)

Ex: A manuscript letter with a good handwriting often touches your lovers more easily than a typed one.

(Một lá thư viết tay sẽ dễ làm cho những người thân yêu của bạn cảm động hơn là một bức được đánh máy.)

12. ELABORATE

ELABORATE /ɪˈlæbərət/ (adj):Meticulous, painstaking (Tỉ mỉ, chịu khó)

Ex: Processing jewelry is the work involving an elaborate character/ elaboration.

(Gia công đồ trang sức là một công việc đòi hỏi một tính cách tỉ mỉ/ sự tỉ mỉ.)

13. OSTEOPOROSIS

OSTEOPOROSIS /ˌɑːstiəʊpəˈrəʊsɪs/ (n):A condition in which your bones lose calcium and become more likely to break

(Tình trạng xương bị thiếu hụt canxi và trở nên dễ gãy hơn = Chứng loãng xương)

Ex: Use our product, Anlen, to preclude osteoporosis.

(Hãy uống Anlen, sản phẩm của chúng tôi, để ngăn ngừa loãng xương.)

14. FORTIFY

FORTIFY /ˈfɔːtɪfaɪ/ (t. verb): Reinforce, strengthen, consolidate (Củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm)

Ex: Although fortified by its election success, the government remains cautious in its policies.

(Mặc dù đã được củng cố bởi chiến thắng trong cuộc bầu cử, chính phủ vẫn thận trọng trong các chính sách của mình.)

15. CYCLICAL

CYCLICAL /’saiklikl/ (adj):Repeated many times and always happening in the same order (Tuần hoàn, theo chu kỳ)

Ex: Economic activity often follows a cyclical pattern.

(Hoạt động kinh tế thường đi theo một khuôn mẫu tuần hoàn.)

16. PRECISE

PRECISE /pri’sais/ (adj): Exact, clear (Chính xác, rõ ràng)

Ex: One difference between mathematics and language is that mathematic is precise while language is not.

(Có sự khác biệt giữa toán và ngôn ngữ đó là toán thì rõ ràng trong khi ngôn ngữ thì không.)

17. GROAN

GROAN /ɡrəʊn/ (v, n): To make a long deep sound because you are annoyed, upset or in pain, or with pleasure

(Rên rỉ, kêu ca, phàn nàn, phản đối)

Ex:  We all groaned at his terrible jokes.

(Tất cả chúng tôi đều rên rỉ kêu ca vì những câu chuyện cười tệ hại của anh ta).

18. TIMBER WOLF

TIMBER WOLF /’timbər wulf/ (n): Chó sói rừng

Ex: The coyote is somewhat smaller in size than a timber wolf.

(Chó sói đồng cỏ thì có kích thước nhỏ hơn loài chó sói sống ở rừng.)

19. CASUALTY

CASUALTY /ˈkæʒuəlti/ (n): Person who die in accident (Người tử vong, người tử nạn)

Ex: All passengers on A330-200 flight, which belonged to Air France airport, became the most famous casualties after that destiny flight was in danger with terrible storm on Atlantic Ocean.

(Tất cả hành khách trên chuyến bay A330-200, thuộc hãng hàng không Air France, đã trở thành những người tử nạn được biết đến nhiều nhất sau khi chuyến bay định mệnh đó gặp nạn trong cơn bão khủng khiếp khi bay ngang qua vùng Đại Tây Dương.)

20. Aerospace

Aerospace /’eərouspeis/ (n): The industry of building aircraft, vehicles and equipment to be sent into space (Ngành hàng không vũ trụ)

Ex: Cosmography is a science researching on aerospace.

(Vũ trụ học là một môn khoa học nghiên cứu về ngành hàng không vũ trụ.)

 

Facebook Comments