IELTS Vocabulary – Day 14 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 14 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !

IELTS Vocab DAY 14

1 PUNY

PUNY /’pju:ni/ [adj]: Slight or inferior in size, power, or importance; weak; insignificant

(Kích thước nhỏ hoặc thấp hơn, quyền lực hoặc tầm quan trọng thấp hơn; yếu; không ý nghĩa; không nghĩa lý gì)

Ex: The skyscraper dwarfs the surrounding buildings. By comparison to it, they seem puny.

(Toà nhà chọc trời như làm cho các toàn nhà chung quanh trở nên bé nhỏ. So sánh với toà nhà chọc trời ấy, chúng dường như nhỏ xíu.)

2. SUPERABUNDANCE

SUPERABUNDANCE /ˌsuːpərəˈbʌndəns/ [n]:  Great abundance; surplus; excess (Rất nhiều; thừa; thặng dư; vừa quá mức)

Ex: Our committee doesn’t need any more help. We have a superabundance of helpers.

(Uỷ ban của chúng tôi không cần thêm sự giúp đỡ nào nữa. Chúng tôi có quá nhiều người giúp rồi.)

3 .DEBILITATE

DEBILITATE /di’biliteit/  [v]: [Từ trái nghĩa: invigorate] Impair the strength of; enfeeble; weaken

(Làm giảm sức mạnh; làm yếu đi; làm mất sức)

Ex: The patient had been so debilitated by the fever that he lacked the strength to sit up.

(Bệnh nhân đã bị yếu đi vì cơn sốt đến độ ông ta không đủ sức để ngồi dậy.)

4. DECADENT

DECADENT /’dekədənt/ [adj, n]:  [Từ trái nghĩa: Flourishing /’flʌri∫/: Hưng thịnh]  Marked by decay or decline; falling off; declining; deteriorating

(Mục nát hoặc suy tàn; sự sụp đổ; sự suy tàn; làm cho xấu đi)

Ex: When industry moves away, a flourishing town may quickly become decadent.

(Khi ngành công nghiệp di chuyển đi nơi khác, một thành phố đang phồn thịnh có thể nhanh chóng trở nên suy tàn.)

5. DECREPIT

DECREPIT /di’krepit/ [adj]: [Từ trái nghĩa: Sturdy /’stə i/: Vững chắc, quyết tâm ] = Broken down or weakened by old age or use; worn out (Sụp đổ hoặc làm suy yếu do tuổi già hoặc do sử dụng; hao mòn đi)

Ex: Billy Dawes rode past the redcoats on a horse that looked decrepit and about to collapse.

(Billy Dawes cưỡi một con ngựa trông ốm yếu như muốn quỵ xuống đi ngang qua những người lính Anh mặc áo đỏ.)

6. DILAPIDATED

DILAPIDATED /di’læpideitid/ [adj]: Falling to pieces; decayed; partly ruined or decayed through neglect

(Rã ra từng mảnh; mục nát; một phần suy tàn hoặc mục nát vì bỏ hoang)

Ex: Up the road was an abandoned farmhouse, partially in ruins, and near it a barn, even more dilapidated.

(Phía trên con đường là một nông trại bỏ hoang đã suy tàn một phần, và gần đó là một nhà kho lại càng tàn tạ hơn.)

7. ENERVATE

ENERVATE /ˈenərveɪt/ [v]: Lessen the vigor or strength of; weaken; enfeeble

(Làm giảm sinh lực hoặc sức mạnh; làm yếu đi; làm mất sức)

Ex: Enervated by the heat; we rested under a shady tree until our strength was restored.

(Mệt lả người vì hơi nóng, chúng tôi nghỉ dưới một bóng cây cho đến khi khoẻ trở lại.)

8. FLIMSY

FLIMSY /’flimzi/ [adj]:  Lacking strength or solidity; frail; unsubstantial

(Thiếu sức mạnh hoặc sự rắn chắc; mảnh khảnh; không mạnh, không rắn chắc)

Ex: Judy understands algebra well, but I have only a flimsy grasp of the subject.

(Judy hiểu biết đại số tường tận, nhưng tôi chỉ có sự hiểu biết không vững chắc về môn này.)

9. FRAIL

FRAIL /freil/ [adj]:  [Từ trái nghĩa: robust /rou’bʌst/: cường tráng] Not very strong; weak; fragile (Không mạnh; yếu; mảnh mai)

Ex: To be an astronaut, you must be in robust health. It is not an occupation for a frail person.

(Để trở thành một nhà du hành vũ trụ, bạn phải có sức khoẻ cường tráng. Đây không phải là một nghề nghiệp dành cho người yếu đuối.)

10. INCAPACITATE

INCAPACITATE /,inkə’pæsiteit/ [t.verb]: Render incapable or unfit; disable (Làm cho không khả năng hoặc không thích nghi; làm cho tàn tật)

Ex: Ruth will be absent today. She is incapacitated by a sore throat.

(Ruth sẽ vắng mặt hôm nay. Cô ấy không làm việc được vì đau cổ họng.)

11. INFIRMITY

INFIRMITY /ɪnˈfɜːrməti/ (n): Weakness; feebleness; frailty (Sự yếu đuối; sự mất sức; sự mảnh mai)

Ex: On leaving the hospital, the patient felt almost too weak to walk, but he soon overcame this infirmity.

(Khi rời bệnh viện, nhưng người bệnh ấy cảm thấy hầu như rất yếu không đi bộ được, nhưng không bao lâu ông ta đã khắc phục được sự yếu đuối.)

12. BULWARK

BULWARK /ˈbʊlwɜːrk/ [n]: Wall-like defensive structure; rampart; defense; protection; safeguard

(Cấu trúc phòng thủ như bức tường; thành luỹ; sự phòng vệ; sự giữ vững an toàn yên ổn)

Ex: For centuries the British regarded their navy as their principal bulwark against invasion.

(Qua nhiều thế kỷ, người Anh đã xem hải quân của họ là bức tường thành vững chắc để bảo vệ chống sự xâm lăng.)

13. CITADEL

CITADEL /ˈsɪtədəl/, /ˈsɪtədel/ (n): Fortress; stronghold (Pháo đài; thành luỹ)

Ex: The fortified city of Singapore was once considered unconquerable. In 1942, however, this citadel fell to the Japanese.

(Thành phố pháo đài Singapore có một thời được xem là không thể chinh phục được. Tuy nhiên vào năm 1942, thành trì này đã bị sụp đổ trước sự tấn công của người Nhật.)

14. COGENT

COGENT /ˈkəʊdʒənt/ [adj]:  Forcible; compelling; powerful; convincing (Vững chắc; có sức thuyết phục; thúc đẩy mạnh mẽ)

Ex: Excuses for not handing work in on time vary. Some are flimsy, as, for example, “I left it at home.” Others are more cogent, such as a physician’s note.

(Lý do để không nộp bài đúng thời hạn thì rất đa dạng. Một vài trường hợp thì khó tin, chẳng hạn như “Em để quên bài làm ở nhà.” Những lý do khác thì có sức thuyết phục hơn chẳng hạn như ra giấy khám của bác sĩ.)

15. DYNAMIC

DYNAMIC /dai’næmik/ [adj,n]: Forceful; energetic; active (Mạnh mẽ; đầy nghị lực; tích cực)

Ex: If you elect Audrey, you may be sure she will present our views forcefully and energetically. She is a very dynamic speaker.

(Nếu bạn bầu cho Audrey, bạn có thể chắc chắn rằng cô ấy sẽ trình bày quan điểm của chúng ta một cách mạnh mẽ và tích cực. Cô ấy là một diễn giả rất năng động.)

16. FORMIDABLE

FORMIDABLE /’fɔ:midəbl/ [adj]: Exciting fear by reason of strength, size, difficulty, etc.; hard to overcome; to be dreaded

(Làm phát sinh sự sợ hãi do sức mạnh, kích thước; sự khó khăn, … khó khắc phục, sợ hãi)

Ex: Our hopes for an easy victory sank when our opponents took the field. They were much taller and huskier, and they looked formidable.

(Niềm hy vọng chiến thắng dễ dàng của chúng tôi chìm nghỉm khi các đối thủ của chúng tôi chiếm được chiến trường. Họ to con và mạnh mẽ hơn nhiều, và họ trông thật ghê gớm.)

17. FORTE

FORTE /fɔ:rt/ [n]: Strong point; that which one does with excellence (Điểm mạnh; điểm xuất sắc)

Ex: I am better than Jack in English and social studies but not in maths; that is his forte.

(Tôi học tốt hơn Jack môn tiếng Anh và các môn xã hội, nhưng môn toán thì không. Môn đó là sở trường của cậu ấy.)

18. IMPREGNABLE

IMPREGNABLE /im’pregnəbl/ [adj]: Incapable of being taken by assault; unconquerable; invincible

(Không thể tiến công mà thắng được; không thể chinh phục được; vô địch)

Ex: Before World War II, the French regarded their Maginot Line as an impregnable bulwark against a German invasion.

(Trước chiến tranh thế giới thứ 2, người Pháp coi phòng tuyến Magino là thành trì không thể chinh phục được đối với cuộc xâm lăng của Đức.)

19. INVIGORATE

INVIGORATE /in’vigəreit/ [t.verb]: Give vigor to; fill with life and energy; animate; strengthen

(Mang sinh lực cho; làm cho đầy sức sống và nghị lực; làm cho sinh động; 

làm cho mạnh lên; tăng cường)

Ex: If you feel enervated by the heat, try a swim in the cool ocean. It will invigorate you.

(Nếu anh cảm thấy trong người yếu đi vì sức nóng, hãy thử bơi trong đại dương mát mẻ. Biển cả sẽ tăng cường sinh lực cho anh.)

20. CONCILIATE

CONCILIATE /kənˈsɪlieɪt/ [verb]:  To make somebody less angry or more friendly, especially by being kind and pleasant or by giving them something

(Khiến cho ai trở nên bớt giận và thân thiện hơn, đặc biệt bằng cách tỏ ra tốt bụng và thân thiện hoặc bằng cách cho họ thứ gì đó)

Ex: These changes have been made in an attempt to conciliate critics of the plan.

(Những thay đổi này được thực hiện trong nỗ lực điều hoà những chỉ trích đối với bản kế hoạch.)

Facebook Comments