IELTS Vocabulary – Day 6 – 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 6 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !

IELTS Vocabulary Day 6 - 60 Ngày Học Từ Vựng IELTS

1. ACCOMMODATE

ACCOMMODATE /ə’kɔmədeit/ [v]:

  • (1) Hold without crowding or inconvenience; have room for (Chứa được; đủ chỗ cho)
  • (2) Oblige; do a favor for; furnish with something desired (Làm thoả mãn ai; ban ân huệ cho ai; cung ứng điều mà người khác muốn)

Ex 1: The new restaurant will accommodate 128 persons. (Nhà hàng mới có thể chứa đến 128 người.)

Ex 2: I’m sorry I have no pen to lend you. Ask Norman. Perhaps he can accommodate you. (Tôi lấy làm tiếc tôi không có bút mực để cho anh mượn. Anh hãy hỏi Norman. Có lẽ ông ta có thể có để đưa anh.)

2. APPREHEND

APPREHEND /,æpri’hend/ [v]:

  • (1) Anticipate (foresee) with fear; dread (Tiên liệu và lo sợ; sợ)
  • (2) Arrest (Bắt giữ)

Ex 1: Now I see how foolish I was to apprehend the outcome of the test. I passed easily.
(Bây giờ tôi mới thấy thật là ngốc khi tôi lo sợ kết quả của kỳ thi. Tôi đã đậu một cách dễ dàng.)

Ex 2: The escaped prisoner was apprehended as he tried to cross the border.
(Người tù vượt ngục đã bị bắt lại khi anh ta cố gắng vượt qua biên giới.)

3. CLEAVE

CLEAVE /kli:v/ [v]: Stick; adhere; cling; be faithful (Bám chặt; gắn bó với; đeo sát; trung thành)

Ex: Some of the inhabitants are hostile to new ways; they cleave to the customs and traditions of the past.
(Một số cư dân thì thù ghét những lề thói mới; họ bám lấy phong tục và truyền thống của quá khứ.)

4. CONCEAL

CONCEAL /kən’si:l/ [v]: Keep secret; withdraw from observation; hide (Giữ bí mật; tránh bị quan sát; ẩn náo)

Ex: I answered all questions truthfully, for I had nothing to conceal.
(Tôi trả lời tất cả câu hỏi một cách trung thực vì tôi không có gì để giữ bí mật.)

5a. CONTENT

CONTENT /’kɔntent/ [n, adj, v]: Satisfied; pleased (Thoả mãn; hài lòng)

Ex: If you are not content with the merchandise, you may return it for an exchange or a refund.
(Nếu ông không hài lòng với hàng hoá ấy, ông có thể hoàn về để đổi lấy cái khác hoặc là lấy tiền lại.)

5b. CONTENT

CONTENT /’kɔntent/ [n]: The things that are contained in something (Thứ được chứa bên trong thứ khác, nội dung)

Ex: She hadn’t read the letter and so was unaware of its contents.
(Cô ấy chưa đọc thư nên chưa biết gì về nội dung của nó.)

6. CULPRIT

CULPRIT /’kʌlprit/ [n]: One guilty of a fault or crime; offender (Người phạm lỗi hoặc có tội; kẻ tội phạm)

Ex: The last time we were late for the party, I was the culprit. I wasn’t ready when you called for me.
(Lần cuối cùng chúng ta đến trễ cho buổi tiệc, tôi là người có lỗi. Tôi đã chưa sẵn sàng khi anh gọi tôi.)

7. ELIMINATE

ELIMINATE /i’limineit/ [v]: Drop; exclude; remove; get rid of; rule out (Ngưng; loại ra; lấy khỏi; loại bỏ)

Ex: The new director hopes to reduce expenses by eliminating unnecessary jobs.
(Ông giám đốc hy vọng cắt giảm chi phí bằng cách loại bỏ những việc làm không cần thiết.)

8. FACETIOUS

FACETIOUS /fə’si:∫əs/ [adj]: Given to joking; not to be taken seriously; witty (Đùa không chủ ý; không xem là nghiêm túc; dí dỏm)

Ex: Bob meant it when he said he was quitting the team. He was not being facetious.
(Bob có ý nói thật khi anh ta bảo anh ta sẽ rời khỏi đội. Anh không có ý đùa.)

9. FATIGUE

FATIGUE /fə’ti:g/ [n, v]: Tire; exhaust; weary (Mệt mỏi; kiệt sức; rã rời)

Ex: Why not take the elevator? Climbing up the stairs will fatigue you.
(Sao không dùng thang máy? Leo lên bậc thang sẽ làm anh mệt lắm đấy.)

10. INFALLIBLE

INFALLIBLE /in’fæləbl/ [adj]: Incapable of error; sure; certain; absolutely reliable (Không thể sai lầm; chắc chắn; chắc; tuyệt đối tin tưởng được)

Ex: When Phil disputes my answer or I question his, we take it to our math teacher. We consider her judgment infallible.
(Khi Phil tranh cãi giải đáp của tôi hoặc tôi nghi ngờ giải đáp của cậu ta, chúng tôi sẽ nhờ giáo viên dạy toán xem xét. Chúng tôi xem phán định của Cô ấy là không thể sai lầm.)

11. PILFER

PILFER /’pilfə(r)/ [v]: Steal (in small amounts) (Ăn cắp vặt)

Ex: The shoplifter was apprehended with a number of pilfered articles in his possession.
(Tên ăn cắp vặt trong cửa tiệm đã bị bắt giữ cùng với một số món hàng đánh cắp mà anh ta đang cất giữ.)

12. PROVINCE

PROVINCE /’prɔvins/ [n]:  Proper business or duty; sphere; jurisdiction (Công việc riêng hoặc nhiệm vụ; lãnh vực; thẩm quyền pháp lý)

Ex: If your brother misbehaves in school, you have no right to punish him; that is your parent’s province.
(Nếu em trai anh cư xử mất tư cách ở nhà trường, anh không có quyền phạt nó; đó là nhiệm vụ của cha mẹ anh.)

13. REFLECT

REFLECT /ri’flekt/ [v]: Think carefully; meditate; contemplate (Suy nghĩ cẩn thận; suy tư; suy tưởng)

Ex: I could have given a much better answer if I had had time to reflect.
(Tôi đã có thể đưa ra một câu trả lời tốt hơn nhiều nếu tôi có thì giờ suy nghĩ.)

14. REVERSE

REVERSE /ri’və:s/ [adj, v, n]:

  • (1) Turn completely about; change to the opposite position; revoke; annul (Xoay ngược trở lại hoàn toàn; chuyển sang lập trường đối lập; thu hồi; huỷ bỏ)
  • (2) A defeat (Sự bại trận)

Ex 1: If I found guilty, a person may appeal to a higher court in the hope that it will reverse the verdict.
(Nếu bị toà cho là có tội, người ta có thể chống án lên một toà án cao hơn với hy vọng là toà này sẽ đảo ngược lại phán quyết trước.)

Ex 2: In 1805, Napoleon’s fleet met with a serious reverse at the Battle of Trafalgar.
(Vào năm 1805, hạm đội của Napoléon gặp phải một thất bại nặng nề ở trận Trafalgar.)

15. SHALLOW

SHALLOW /∫ælou/ [adj, n, v]: Not deep (Không sâu; cạn)

Ex: Non-swimmers must use the shallow part of the pool.
(Những người không biết bơi phải sử dụng khu vực cạn của hồ bơi.)

16. SUPERFLUOUS

SUPERFLUOUS /su:’pə:fluəs/ [adj]: Beyond what is necessary or desirable; surplus; needless (Dư thừa, không cần thiết)

Ex: She gave him a look that made words superfluous.
(Mọi từ ngữ đều trở nên dư thừa khi cô ấy nhìn anh ấy.)

17. INDIGENCE

INDIGENCE /’indidʒəns/ [n]: Poverty (Sự nghèo khổ)

Ex: By handwork, countless thousands of Americans have raised themselves from indigence to wealth.
(Bằng công việc nặng nhọc, hàng ngàn người Hoa Kỳ đã vươn lên giàu có từ sự nghèo khổ.)

18. AFFLUENT

AFFLUENT /’æfluənt/ [adj, n]: Very wealthy; rich; opulent (Rất giàu; giàu có; giàu sang)

Ex: The new wing to the hospital was made possible by a gift of $500,000 from an affluent contributor.
(Cánh bên phải bệnh viện được thực hiện nhờ có khoản tiền 500,000 đô la được tặng bởi một người đóng góp giàu có.)

19. AVARICE

AVARICE /’ævəris/ [n]: Excessive desire for wealth; greediness (Sự tham lam tài sản thái quá, sự tham lam)

Ex: People who suffer from avarice spend much less and save much more than they should.
(Những người chịu khổ vì lòng tham của cải sẽ chi ra quá ít và tiết kiệm quá nhiều so với mức bình thường.)

20. COVET

COVET /’kʌvit/ [v]: Desire; long for; crave especially something belonging to another (Sự ham muốn; ao ước; thèm khát nhất là những thứ của kẻ khác)

Ex: James coveted his neighbor’s farm but could not get her to sell it.
(James ham muốn nông trang của người láng giềng, nhưng lại không thể làm cho người ấy bán nó đi.)

Follow Fanpage và Kênh Youtube của Halo để cập nhật thông tin mới nhất nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham gia vào Group học IELTS để nhận thêm nhiều tài liệu và chia sẻ, thảo luận kinh nghiệm luyện IELTS.

Facebook Comments