Từ vựng của ngày hôm nay: Expectation (danh từ)
– Phiên âm: /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/
– Nghĩa: sự mong đợi, kì vọng
– Từ đồng nghĩa: belief, anticipation, assumption
Ví dụ
I have high expectations for this job.
Tôi có kì vọng cao về công việc này.
We did the project so well – beyond all our expectations.
Chúng ta hoàn thành dự án quá tốt – vượt mọi kì vọng.
Câu hỏi từ vựng “Expectation” trong đề thi TOEIC
Giải thích và đáp án câu hỏi
Facebook Comments